|
|
Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.174 | 20.807 | 18.168 | 20.022 | 26.322 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
143 | 137 | 123 | 110 | 69 |
| 1. Tiền |
|
|
143 | 137 | 123 | 110 | 69 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.500 | 9.500 | 9.500 | 13.800 | 13.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.500 | 9.500 | 9.500 | 13.800 | 13.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.531 | 11.169 | 8.478 | 6.111 | 12.161 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.501 | 10.266 | 7.881 | 5.711 | 10.878 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
107 | 546 | 546 | 375 | 20 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
923 | 358 | 52 | 26 | 1.263 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 67 | | 292 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 67 | | 292 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
448.379 | 442.932 | 437.485 | 431.963 | 425.247 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
434.207 | 428.760 | 423.313 | 417.866 | 412.419 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
434.207 | 428.760 | 423.313 | 417.866 | 412.419 |
| - Nguyên giá |
|
|
499.978 | 499.978 | 499.978 | 499.978 | 499.978 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.771 | -71.218 | -76.665 | -82.112 | -87.559 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.172 | 14.172 | 14.172 | 14.096 | 12.828 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.172 | 14.172 | 14.172 | 14.096 | 12.828 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
476.553 | 463.739 | 455.653 | 451.984 | 451.569 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
302.393 | 282.524 | 267.827 | 262.393 | 253.968 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.083 | 47.214 | 48.617 | 43.183 | 50.758 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.630 | 41.050 | 42.545 | 40.300 | 45.550 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
317 | 52 | 13 | 72 | 259 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.391 | 1.830 | 980 | 787 | 2.054 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
350 | 352 | 868 | 239 | 232 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.432 | 1.411 | 2.096 | | 682 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
527 | 1.084 | 680 | 351 | 550 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.435 | 1.435 | 1.435 | 1.435 | 1.432 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
235.310 | 235.310 | 219.210 | 219.210 | 203.210 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
235.310 | 235.310 | 219.210 | 219.210 | 203.210 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
174.160 | 181.215 | 187.826 | 189.591 | 197.601 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
174.160 | 181.215 | 187.826 | 189.591 | 197.601 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
155.000 | 155.000 | 155.000 | 155.000 | 155.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.266 | 4.266 | 4.266 | 4.266 | 4.266 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.894 | 21.948 | 28.560 | 30.325 | 38.335 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.505 | 9.505 | 9.505 | 28.560 | 28.560 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.390 | 12.444 | 19.055 | 1.765 | 9.775 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
476.553 | 463.739 | 455.653 | 451.984 | 451.569 |