• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   265,75   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,02   0,00/0,00%  |   VN30   1.859,51   0,00/0,00%  |   HNX30   569,01   0,00/0,00%
06 Tháng Mười 2025 8:49:37 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội (EID : HNX)
Cập nhật ngày 06/10/2025
8:44:54 SA
25,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,90
Mở cửa
25,90
Cao nhất
25,90
Thấp nhất
25,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.300
Cao nhất 52 tuần
31,00
Thấp nhất 52 tuần
22,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/10/2025 25,90 0 0 0 0 0 0 0
03/10/2025 25,90 26 15.310 18 14.501 809 1.500 38.970
02/10/2025 25,90 24 12.514 18 9.851 2.663 100 2.590
01/10/2025 25,90 24 11.994 15 10.376 1.618 3.600 93.580
30/09/2025 26,00 25 9.899 20 10.636 -737 2.900 75.300
29/09/2025 26,10 29 11.766 17 8.241 3.525 100 2.610
26/09/2025 25,90 31 19.507 19 12.301 7.206 3.700 96.180
25/09/2025 26,00 33 11.695 19 8.741 2.954 300 7.800
24/09/2025 26,00 48 22.901 18 15.191 7.710 8.500 220.800
23/09/2025 25,90 81 50.827 24 23.941 26.886 12.300 317.220
22/09/2025 26,00 30 24.638 24 22.791 1.847 10.800 280.700
19/09/2025 25,90 38 58.290 27 43.018 15.272 30.300 787.490
18/09/2025 26,00 41 25.749 21 16.946 8.803 10.200 264.960
17/09/2025 26,00 50 35.528 33 28.390 7.138 21.600 562.760
16/09/2025 26,20 40 18.118 29 15.892 2.226 7.400 192.710
15/09/2025 26,20 32 15.630 25 13.179 2.451 2.400 62.980
12/09/2025 26,30 33 17.020 22 10.641 6.379 4.000 104.380
11/09/2025 26,10 31 21.193 18 8.484 12.709 2.700 70.420
10/09/2025 26,20 33 17.314 22 14.304 3.010 6.400 167.370
09/09/2025 26,30 28 11.087 21 9.340 1.747 3.200 83.850