|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
676.331 | 600.692 | 664.968 | 669.615 | 536.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.319 | 2.352 | 9.511 | 36.826 | 7.066 |
| 1. Tiền |
|
|
2.147 | 1.558 | 4.278 | 29.826 | 7.066 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.172 | 794 | 5.233 | 7.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5.611 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.611 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
373.781 | 226.610 | 230.184 | 292.256 | 166.123 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
371.561 | 213.196 | 223.676 | 279.620 | 150.517 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.240 | 12.696 | 8.015 | 15.658 | 15.768 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.384 | 2.983 | 758 | 665 | 896 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.404 | -2.265 | -2.265 | -3.687 | -1.058 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
286.673 | 349.165 | 404.855 | 327.041 | 348.327 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
286.673 | 349.165 | 404.855 | 327.041 | 348.327 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.557 | 16.953 | 20.419 | 13.491 | 14.979 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.061 | 4.016 | 2.905 | 2.073 | 1.614 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.496 | 12.937 | 17.514 | 11.418 | 12.899 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 466 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
84.007 | 80.868 | 79.091 | 77.162 | 74.789 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
79.262 | 77.094 | 76.004 | 74.815 | 72.780 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.115 | 66.947 | 65.857 | 64.669 | 62.633 |
| - Nguyên giá |
|
|
152.973 | 153.008 | 154.140 | 152.255 | 152.297 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.858 | -86.061 | -88.284 | -87.587 | -89.664 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.147 | 10.147 | 10.147 | 10.147 | 10.147 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.322 | 11.322 | 11.322 | 11.322 | 11.322 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.176 | -1.176 | -1.176 | -1.176 | -1.176 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 43 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 43 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
300 | 300 | 180 | 90 | 90 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -120 | -210 | -210 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.445 | 3.594 | 2.907 | 2.257 | 1.876 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.445 | 3.594 | 2.907 | 2.257 | 1.876 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
760.338 | 681.560 | 744.059 | 746.777 | 611.284 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
596.181 | 516.904 | 578.638 | 582.743 | 446.971 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
596.173 | 516.896 | 578.630 | 582.735 | 446.963 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
280.464 | 253.807 | 258.075 | 194.592 | 168.941 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
295.134 | 237.152 | 277.877 | 361.089 | 259.533 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.498 | 21.170 | 32.153 | 19.051 | 14.612 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
224 | 612 | 327 | 396 | 21 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.094 | 1.293 | 2.142 | 972 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
527 | 766 | 103 | 3.122 | 553 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.744 | 1.714 | 8.245 | 1.682 | 1.682 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
582 | 581 | 558 | 660 | 650 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
164.157 | 164.655 | 165.421 | 164.034 | 164.313 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
164.157 | 164.655 | 165.421 | 164.034 | 164.313 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
152.973 | 152.973 | 152.973 | 152.973 | 152.973 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.053 | 1.053 | 1.053 | 1.053 | 1.053 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.589 | 2.589 | 2.589 | 2.589 | 2.589 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.542 | 8.040 | 8.806 | 7.419 | 7.697 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.909 | 6.909 | 6.909 | 6.807 | 7.373 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
632 | 1.131 | 1.896 | 611 | 325 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
760.338 | 681.560 | 744.059 | 746.777 | 611.284 |