VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 2:56:00 SA - Mở cửa
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
31,18%
|
Sở hữu khác
|
68,82%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Raito Kogyo Company Limited
|
---
|
40.167.682
|
25,51%
|
31/12/2023
|
Raito Kogyo Co., Ltd.
|
---
|
24.167.682
|
15,35%
|
10/12/2020
|
CTCP Quản lý Quỹ HD
|
---
|
22.500.000
|
14,29%
|
24/10/2024
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng Red One
|
---
|
16.000.000
|
10,16%
|
31/12/2023
|
EVLI Emerging Frontier Fund
|
---
|
6.188.500
|
3,93%
|
28/05/2021
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
5.209.487
|
3,31%
|
03/02/2021
|
Geoharbour Holding Co.,Ltd
|
---
|
5.052.178
|
4,03%
|
29/08/2019
|
Phạm Việt Khoa
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.000.100
|
3,18%
|
30/06/2024
|
Indochina Capital Vietnam Holdings Ltd
|
---
|
3.122.071
|
2,49%
|
12/01/2018
|
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
|
---
|
1.621.488
|
1,29%
|
12/01/2018
|
CTCP Chứng khoán MB
|
---
|
1.163.868
|
0,93%
|
12/01/2018
|
Nguyễn Chí Công
|
---
|
741.055
|
0,59%
|
31/12/2018
|
Hà Cửu Long
|
Thành viên HĐQT
|
647.275
|
0,41%
|
31/12/2019
|
Trần Trọng Thắng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
631.461
|
0,40%
|
30/06/2024
|
Phạm Quốc Hùng
|
---
|
344.957
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Thành viên HĐQT
|
258.693
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Bùi Thanh Tùng
|
---
|
253.207
|
0,20%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Quang Hải
|
---
|
251.798
|
0,20%
|
31/12/2018
|
Phùng Tiến Trung
|
---
|
238.177
|
0,15%
|
31/12/2022
|
Hà Thế Lộng
|
---
|
213.693
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Hà Thị Hương
|
---
|
142.954
|
0,11%
|
31/12/2018
|
Đỗ Trần Nam
|
---
|
92.910
|
0,07%
|
12/01/2018
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
---
|
84.000
|
0,07%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Hoàng Long
|
---
|
47.723
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Hồng Luyện
|
---
|
45.451
|
0,03%
|
30/06/2020
|
Muôn Văn Chiến
|
---
|
21.773
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Phạm Hồng
|
---
|
17.325
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Phương
|
---
|
10.159
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Đỗ Mạnh Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.159
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trương Tuấn Tú
|
---
|
8.770
|
0,01%
|
30/06/2018
|
Phạm Thị Minh Hoa
|
---
|
8.597
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ánh Tuyết
|
---
|
7.007
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Việt Hà
|
---
|
5.300
|
0,00%
|
15/07/2020
|
Hà Thế Hồng
|
---
|
2.008
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Song Thanh
|
---
|
1.471
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Thu Hà
|
---
|
350
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Hà Thế Phương
|
---
|
100
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phùng Nguyệt Hà
|
---
|
92
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Trần Công Tráng
|
---
|
87
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Quang Hanh
|
---
|
78
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Tùng
|
Kế toán trưởng
|
63
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Minh Huệ
|
---
|
61
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Hà Thị Tâm
|
---
|
59
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
59
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Trung Thành
|
---
|
33
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
---
|
22
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Liễu
|
---
|
13
|
0,00%
|
03/12/2021
|
Hà Thị Bích
|
---
|
8
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Tạ Công Thanh Vinh
|
---
|
7
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
---
|
6
|
0,00%
|
30/07/2018
|
Nguyễn Đình Sắc
|
---
|
5
|
0,00%
|
03/12/2021
|
Hà Thị Hồng Vân
|
---
|
4
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Thành Trung
|
---
|
4
|
0,00%
|
14/07/2020
|
Hà Hải Yến
|
---
|
4
|
0,00%
|
31/12/2021
|
CTCP FECON
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Hà Thị Bốn
|
---
|
1
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|