|
|
Q1 2018 | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
125.896 | 174.202 | 188.434 | 157.688 | 156.373 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.330 | 26.464 | 20.098 | 34.220 | 11.928 |
| 1. Tiền |
|
|
13.330 | 26.464 | 20.098 | 34.220 | 11.928 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
84.190 | 88.291 | 95.488 | 87.883 | 95.311 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.923 | 34.101 | 50.162 | 49.760 | 45.297 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.909 | 40.330 | 23.402 | 27.991 | 31.683 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 6.191 | 5 | 2.189 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.359 | 13.860 | 15.733 | 10.126 | 16.142 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.209 | 57.018 | 72.246 | 35.321 | 48.617 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.209 | 57.018 | 72.246 | 35.321 | 48.617 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.166 | 2.430 | 602 | 263 | 518 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
593 | 1.999 | 602 | 263 | 272 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
71 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
502 | 432 | | | 246 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.690 | 21.120 | 21.968 | 20.838 | 19.894 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
626 | 684 | 684 | 684 | 614 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
626 | 684 | 684 | 684 | 614 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.260 | 9.007 | 8.768 | 8.528 | 8.273 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.215 | 8.969 | 8.736 | 8.503 | 8.273 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.676 | 46.676 | 46.676 | 46.676 | 46.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.461 | -37.707 | -37.940 | -38.172 | -38.402 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45 | 38 | 32 | 25 | |
| - Nguyên giá |
|
|
316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-271 | -278 | -284 | -291 | -316 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.481 | 10.481 | 10.534 | | 10.534 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.481 | 10.481 | 10.534 | | 10.534 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 10.534 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 10.534 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
342 | 342 | 342 | 342 | 264 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-258 | -258 | -258 | -258 | -336 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
981 | 606 | 1.640 | 750 | 209 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
981 | 606 | 1.640 | 750 | 209 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
147.586 | 195.323 | 210.402 | 178.526 | 176.267 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
110.909 | 156.192 | 170.579 | 137.195 | 136.141 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
97.026 | 142.077 | 155.903 | 123.698 | 133.645 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.174 | 7.319 | 14.633 | 5.200 | 23.876 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.004 | 8.763 | 10.758 | 23.649 | 9.821 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
41.721 | 69.408 | 39.727 | 6.514 | 56.730 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
599 | 390 | 488 | 29.614 | 89 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 1.182 | 2.015 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.879 | 1.017 | 7.095 | 1.785 | 2.508 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
930 | | | 2.741 | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.227 | 49.358 | 77.663 | | 40.621 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.831 | 5.441 | 4.020 | 51.936 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-340 | 381 | 337 | 245 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.882 | 14.115 | 14.676 | 13.497 | 2.496 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.882 | 14.115 | 14.676 | 13.497 | 2.496 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.677 | 39.130 | 39.822 | 41.331 | 40.126 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.677 | 39.130 | 39.822 | 41.331 | 40.126 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.545 | 30.545 | 30.545 | 30.545 | 30.545 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.619 | 4.700 | 4.700 | 4.700 | 4.700 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
512 | 3.885 | 4.577 | 6.086 | 4.881 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50 | 1.734 | 1.734 | 1.581 | 4.825 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
462 | 2.151 | 2.843 | 4.505 | 56 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
147.586 | 195.323 | 210.402 | 178.526 | 176.267 |