• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.748,43 +11,19/+0,64%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:14:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.748,43   +11,19/+0,64%  |   HNX-INDEX   264,64   +2,33/+0,89%  |   UPCOM-INDEX   121,07   +0,13/+0,11%  |   VN30   1.991,05   +11,52/+0,58%  |   HNX30   578,36   +0,87/+0,15%
05 Tháng Mười Hai 2025 9:19:24 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng Số 1 - CTCP (FIC : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/12/2025
9:15:00 SA
20,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,30 (+6,95%)
Tham chiếu
18,70
Mở cửa
21,50
Cao nhất
21,50
Thấp nhất
20,00
Khối lượng
17.700
KLTB 10 ngày
32.960
Cao nhất 52 tuần
21,50
Thấp nhất 52 tuần
10,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/12/2025 20,00 0 54.600 0 31.900 22.700 17.700 377.880
04/12/2025 18,70 182 474.582 67 141.809 332.773 141.700 2.649.790
03/12/2025 16,30 131 452.623 32 29.688 422.935 29.500 480.850
02/12/2025 15,00 62 450.289 51 77.900 372.389 74.300 1.056.530
01/12/2025 13,10 66 86.599 53 60.094 26.505 18.100 237.240
28/11/2025 12,70 17 13.200 18 11.800 1.400 1.500 19.050
27/11/2025 12,70 32 66.400 20 67.930 -1.530 40.800 518.060
26/11/2025 12,70 25 13.601 25 24.909 -11.308 1.900 24.120
25/11/2025 12,70 21 57.504 27 32.330 25.174 500 6.350
24/11/2025 12,90 24 45.200 26 19.730 25.470 3.600 46.380
21/11/2025 12,80 20 37.900 18 8.330 29.570 900 11.490
20/11/2025 12,70 27 19.100 25 8.700 10.400 1.300 16.510
19/11/2025 12,50 31 24.041 29 19.528 4.513 6.500 81.750
18/11/2025 12,60 34 121.002 27 17.700 103.302 2.200 27.720
17/11/2025 12,50 41 43.972 30 38.252 5.720 13.100 164.980
14/11/2025 12,80 33 104.205 37 30.375 73.830 12.800 162.610
13/11/2025 13,10 21 62.738 18 11.839 50.899 2.000 25.550
12/11/2025 12,90 21 75.600 27 30.181 45.419 6.500 83.290
11/11/2025 12,80 28 63.700 18 12.551 51.149 1.600 20.480
10/11/2025 12,90 27 123.302 18 14.320 108.982 100 1.290