• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,10 -12,89/-0,78%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,10   -12,89/-0,78%  |   HNX-INDEX   263,45   -0,78/-0,30%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,25/-0,21%  |   VN30   1.881,66   -15,80/-0,83%  |   HNX30   577,39   -0,38/-0,07%
21 Tháng Mười Một 2025 10:22:38 SA - Mở cửa
CTCP Địa ốc First Real (FIR : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
10:19:48 SA
7,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,70%)
Tham chiếu
7,15
Mở cửa
7,15
Cao nhất
7,21
Thấp nhất
7,14
Khối lượng
95.200
KLTB 10 ngày
304.600
Cao nhất 52 tuần
10,05
Thấp nhất 52 tuần
4,95
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/11/2025 35.236.509 0 0 0 0 0 0
20/11/2025 35.236.009 500 8.200 -7.700 3.555 58.307 -54.752
19/11/2025 35.225.709 0 300 -300 0 2.137 -2.137
18/11/2025 35.225.709 500 0 500 3.576 0 3.576
17/11/2025 35.217.409 8.800 19.600 -10.800 62.710 139.673 -76.963
14/11/2025 35.226.209 0 0 0 0 0 0
13/11/2025 35.226.209 400 0 400 2.914 0 2.914
12/11/2025 35.221.409 19.800 0 19.800 141.454 0 141.454
11/11/2025 35.239.309 0 0 0 0 0 0
10/11/2025 35.238.809 500 5.700 -5.200 3.573 40.735 -37.161
07/11/2025 35.239.009 300 2.200 -1.900 2.191 16.065 -13.875
06/11/2025 35.239.309 0 0 0 0 0 0
05/11/2025 35.239.309 5.400 0 5.400 40.344 0 40.344
04/11/2025 35.244.609 2.500 100 2.400 18.830 753 18.077
03/11/2025 35.245.509 500 0 500 3.704 0 3.704
31/10/2025 35.236.909 500 0 500 3.780 0 3.780
30/10/2025 35.233.409 100 1.700 -1.600 760 12.916 -12.156
29/10/2025 35.232.609 700 9.800 -9.100 5.304 74.262 -68.957
28/10/2025 35.233.309 0 3.900 -3.900 0 29.904 -29.904
27/10/2025 35.231.609 1.700 1.900 -200 13.083 14.623 -1.539