|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
414.376 | 348.233 | 361.215 | 359.392 | 366.739 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
984 | 790 | 9.388 | 8.734 | 4.035 |
 | 1. Tiền |
|
|
984 | 790 | 9.388 | 8.734 | 4.035 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
276.302 | 206.376 | 202.144 | 198.215 | 202.469 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
393.330 | 397.391 | 393.918 | 389.629 | 391.585 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
219.184 | 219.593 | 218.593 | 219.232 | 221.504 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.097 | 55.082 | 55.324 | 55.044 | 55.071 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-391.309 | -465.691 | -465.691 | -465.691 | -465.691 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
132.781 | 137.164 | 146.842 | 149.990 | 157.352 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
132.781 | 137.164 | 146.842 | 149.990 | 157.352 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.809 | 2.404 | 1.342 | 953 | 1.384 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.941 | 1.946 | 1.031 | 692 | 1.144 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
868 | 398 | 311 | 261 | 240 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 61 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
349.598 | 321.968 | 298.846 | 280.045 | 267.346 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
56.202 | 41.326 | 30.633 | 24.166 | 23.213 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
56.202 | 41.326 | 30.633 | 24.166 | 23.213 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
226.547 | 214.453 | 201.386 | 189.568 | 177.754 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.018 | 212.154 | 199.317 | 187.729 | 176.144 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.011.821 | 1.011.821 | 1.010.421 | 1.010.421 | 1.010.421 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-787.803 | -799.667 | -811.105 | -822.692 | -834.277 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.529 | 2.299 | 2.069 | 1.839 | 1.609 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.416 | -5.646 | -5.876 | -6.106 | -6.336 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.098 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.098 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.800 | 2.139 | 2.778 | 2.262 | 2.281 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.800 | 2.139 | 2.778 | 2.262 | 2.281 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
763.974 | 670.201 | 660.061 | 639.437 | 634.085 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.513.622 | 1.428.960 | 1.448.916 | 1.473.678 | 1.507.450 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.489.395 | 1.408.733 | 1.428.689 | 1.461.450 | 1.506.927 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
782.936 | 785.671 | 780.514 | 785.272 | 794.009 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.997 | 49.447 | 49.968 | 49.042 | 53.258 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.098 | 13.069 | 12.792 | 13.204 | 22.885 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
524 | 525 | 275 | 22 | 857 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.181 | 2.903 | 2.921 | 3.064 | 3.088 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
617.587 | 535.996 | 553.667 | 582.577 | 605.047 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 53 | 526 | 57 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.948 | 20.998 | 28.375 | 27.621 | 27.603 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
123 | 123 | 123 | 123 | 123 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
24.227 | 20.227 | 20.227 | 12.227 | 523 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
16.523 | 12.523 | 12.523 | 4.523 | 523 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.705 | 7.705 | 7.705 | 7.705 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-749.648 | -758.759 | -788.855 | -834.241 | -873.365 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-749.648 | -758.759 | -788.855 | -834.241 | -873.365 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.258.791 | -1.267.902 | -1.297.998 | -1.343.384 | -1.382.508 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.216.095 | -1.216.095 | -1.267.841 | -1.297.998 | -1.343.384 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-42.696 | -51.807 | -30.157 | -45.386 | -39.124 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
763.974 | 670.201 | 660.061 | 639.437 | 634.085 |