|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
499.395 | 508.999 | 414.376 | 348.233 | 361.215 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.853 | 1.087 | 984 | 790 | 9.388 |
| 1. Tiền |
|
|
2.853 | 1.087 | 984 | 790 | 9.388 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
407.346 | 378.316 | 276.302 | 206.376 | 202.144 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
402.292 | 394.384 | 393.330 | 397.391 | 393.918 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
219.238 | 220.164 | 219.184 | 219.593 | 218.593 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
36 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.034 | 54.940 | 55.097 | 55.082 | 55.324 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-269.254 | -291.172 | -391.309 | -465.691 | -465.691 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85.639 | 124.060 | 132.781 | 137.164 | 146.842 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.639 | 124.060 | 132.781 | 137.164 | 146.842 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.557 | 4.036 | 2.809 | 2.404 | 1.342 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.528 | 1.948 | 1.941 | 1.946 | 1.031 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.029 | 2.088 | 868 | 398 | 311 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 61 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
494.322 | 373.883 | 349.598 | 321.968 | 298.846 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
112.904 | 68.143 | 56.202 | 41.326 | 30.633 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
112.904 | 68.143 | 56.202 | 41.326 | 30.633 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
312.949 | 238.698 | 226.547 | 214.453 | 201.386 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
309.271 | 235.939 | 224.018 | 212.154 | 199.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.011.587 | 1.011.821 | 1.011.821 | 1.011.821 | 1.010.421 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-702.316 | -775.882 | -787.803 | -799.667 | -811.105 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.678 | 2.759 | 2.529 | 2.299 | 2.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.267 | -5.186 | -5.416 | -5.646 | -5.876 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.509 | 64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.049 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.509 | 64.049 | 64.049 | 64.049 | 64.049 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
240 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
240 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.719 | 2.993 | 2.800 | 2.139 | 2.778 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.719 | 2.993 | 2.800 | 2.139 | 2.778 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
993.717 | 882.882 | 763.974 | 670.201 | 660.061 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.378.255 | 1.489.789 | 1.513.622 | 1.428.960 | 1.448.916 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.290.028 | 1.461.562 | 1.489.395 | 1.408.733 | 1.428.689 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
729.911 | 779.489 | 782.936 | 785.671 | 780.514 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.308 | 48.734 | 48.997 | 49.447 | 49.968 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.789 | 10.498 | 15.098 | 13.069 | 12.792 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
135 | 28 | 524 | 525 | 275 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.793 | 6.103 | 3.181 | 2.903 | 2.921 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
478.565 | 595.021 | 617.587 | 535.996 | 553.667 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 625 | | | 53 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.403 | 20.940 | 20.948 | 20.998 | 28.375 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
123 | 123 | 123 | 123 | 123 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
88.227 | 28.227 | 24.227 | 20.227 | 20.227 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
32.523 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 20.523 | 16.523 | 12.523 | 12.523 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
55.705 | 7.705 | 7.705 | 7.705 | 7.705 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-384.538 | -606.907 | -749.648 | -758.759 | -788.855 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-384.538 | -606.907 | -749.648 | -758.759 | -788.855 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-893.680 | -1.116.050 | -1.258.791 | -1.267.902 | -1.297.998 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-420.629 | -1.068.379 | -1.216.095 | -1.216.095 | -1.267.841 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-473.052 | -47.671 | -42.696 | -51.807 | -30.157 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
993.717 | 882.882 | 763.974 | 670.201 | 660.061 |