|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
361.215 | 359.392 | 366.739 | 358.869 | 353.095 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.388 | 8.734 | 4.035 | 861 | 2.935 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.388 | 8.734 | 4.035 | 861 | 2.935 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
202.144 | 198.215 | 202.469 | 196.288 | 197.123 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
393.918 | 389.629 | 391.585 | 388.613 | 389.215 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
218.593 | 219.232 | 221.504 | 218.304 | 218.540 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.324 | 55.044 | 55.071 | 55.062 | 55.058 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-465.691 | -465.691 | -465.691 | -465.691 | -465.691 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
146.842 | 149.990 | 157.352 | 159.565 | 150.469 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
146.842 | 149.990 | 157.352 | 159.565 | 150.469 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.342 | 953 | 1.384 | 655 | 1.068 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.031 | 692 | 1.144 | 584 | 973 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
311 | 261 | 240 | 71 | 95 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
298.846 | 280.045 | 267.346 | 247.722 | 234.970 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.633 | 24.166 | 23.213 | 15.308 | 15.302 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30.633 | 24.166 | 23.213 | 15.308 | 15.302 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
201.386 | 189.568 | 177.754 | 165.944 | 154.153 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
199.317 | 187.729 | 176.144 | 164.565 | 153.003 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.010.421 | 1.010.421 | 1.010.421 | 1.010.421 | 1.010.421 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-811.105 | -822.692 | -834.277 | -845.856 | -857.418 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.069 | 1.839 | 1.609 | 1.379 | 1.149 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 | 7.945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.876 | -6.106 | -6.336 | -6.566 | -6.796 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.049 | 64.049 | 64.098 | 64.098 | 64.098 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 64.098 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.049 | 64.049 | 64.098 | | 64.098 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.778 | 2.262 | 2.281 | 2.371 | 1.416 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.778 | 2.262 | 2.281 | 2.371 | 1.416 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
660.061 | 639.437 | 634.085 | 606.591 | 588.065 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.448.916 | 1.473.678 | 1.507.450 | 1.525.491 | 1.541.691 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.428.689 | 1.461.450 | 1.506.927 | 1.525.491 | 1.541.691 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
780.514 | 785.272 | 794.009 | 797.355 | 798.335 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.968 | 49.042 | 53.258 | 51.216 | 51.824 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.792 | 13.204 | 22.885 | 19.371 | 14.234 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
275 | 22 | 857 | 417 | 417 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.921 | 3.064 | 3.088 | 2.576 | 2.153 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
553.667 | 582.577 | 605.047 | 627.040 | 647.020 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
53 | 526 | 57 | | 388 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.375 | 27.621 | 27.603 | 27.394 | 27.197 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
123 | 123 | 123 | 123 | 123 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.227 | 12.227 | 523 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
12.523 | 4.523 | 523 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.705 | 7.705 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-788.855 | -834.241 | -873.365 | -918.900 | -953.626 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-788.855 | -834.241 | -873.365 | -918.900 | -953.626 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 | 9.143 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.297.998 | -1.343.384 | -1.382.508 | -1.428.043 | -1.462.769 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.267.841 | -1.297.998 | -1.343.384 | -1.343.384 | -1.428.043 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-30.157 | -45.386 | -39.124 | -84.660 | -34.726 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
660.061 | 639.437 | 634.085 | 606.591 | 588.065 |