• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.662,78 +2,08/+0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.662,78   +2,08/+0,13%  |   HNX-INDEX   276,91   +0,85/+0,31%  |   UPCOM-INDEX   110,66   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.851,31   -1,34/-0,07%  |   HNX30   604,54   +3,01/+0,50%
29 Tháng Chín 2025 9:40:17 SA - Mở cửa
Quỹ ETF DCVFM VNMIDCAP (FUEDCMID : HOSE)
Cập nhật ngày 29/09/2025
9:40:01 SA
15,66 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,04 (-0,25%)
Tham chiếu
15,70
Mở cửa
15,66
Cao nhất
15,66
Thấp nhất
15,66
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
6.090
Cao nhất 52 tuần
16,47
Thấp nhất 52 tuần
10,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
29/09/2025 3.929.788 0 0 0 0 0 0
26/09/2025 3.928.888 0 700 -700 0 10.987 -10.987
25/09/2025 3.926.788 1.300 4.800 -3.500 20.358 75.167 -54.809
24/09/2025 3.914.488 100 1.000 -900 1.530 15.297 -13.767
23/09/2025 3.912.688 1.000 3.100 -2.100 15.395 47.724 -32.329
22/09/2025 3.911.688 700 13.000 -12.300 10.771 200.035 -189.263
19/09/2025 3.910.888 500 2.300 -1.800 7.738 35.595 -27.857
18/09/2025 3.903.888 300 1.300 -1.000 4.659 20.190 -15.531
17/09/2025 3.903.888 100 900 -800 1.570 14.132 -12.562
16/09/2025 3.903.888 200 7.200 -7.000 3.184 114.610 -111.426
15/09/2025 3.901.388 100 0 100 1.568 0 1.568
12/09/2025 3.902.488 1.200 100 1.100 18.754 1.563 17.191
11/09/2025 4.296.788 600 3.200 -2.600 9.176 48.940 -39.763
10/09/2025 4.296.788 700 700 0 10.907 10.907 0
09/09/2025 4.296.788 100 5.800 -5.700 1.544 89.532 -87.988
08/09/2025 4.698.088 1.400 100 1.300 21.992 1.571 20.421
05/09/2025 4.701.688 3.600 0 3.600 58.497 0 58.497
04/09/2025 4.716.688 15.000 0 15.000 240.653 0 240.653
03/09/2025 4.717.388 1.200 500 700 18.932 7.888 11.044
29/08/2025 4.719.288 2.000 100 1.900 31.875 1.594 30.281