• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:16:58 SA - Mở cửa
CTCP Tôn Đông Á (GDA : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
27,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,79%)
Tham chiếu
27,90
Mở cửa
28,20
Cao nhất
28,20
Thấp nhất
27,40
Khối lượng
111.600
KLTB 10 ngày
254.260
Cao nhất 52 tuần
36,40
Thấp nhất 52 tuần
20,40

Thông báo khi giá đạt: 26 28 29 ...
GIỚI THIỆU
Tại thị trường Tôn Việt Nam, Tôn Đông Á là doanh nghiệp đứng thứ 3 về năng lượng sản xuất 800.000 tấn / năm. Tuy nhiên, nếu so sánh về sản lượng tiêu thụ thực tế, Tôn Đông Á đứng thứ hai tại thị trường nội địa. Điều này đã thể hiện được khả năng cạnh tranh cao của Tôn Đông Á, với việc các sản phẩm với chất lượng cao luôn được ưu tiên hơn so với sản phẩm của các doanh nghiệp cùng ngành. Về thị phần sản...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 3142,55 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 114,69 triệu
Cổ phiếu tự do 42,56 triệu
EPS 3.018
P/E 9,08
Doanh thu (4 quý) 18793,32 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 346,09 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 12654,33 tỷ
ROE (4 quý) 9,22%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  24.000 13,85 0,36%
ACE  0 33,90 0,00%
ADP  1.000 30,00 0,17%
BCC  56.900 7,90 1,28%
BDT  17.800 8,20 -1,20%
BHC  0 1,80 0,00%
BIG  11.400 7,30 1,39%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  100 21,90 6,83%
BTN  56.200 2,60 -3,70%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận