|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.356 | 14.991 | 14.323 | 8.639 | 31.869 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60 | 275 | 271 | 222 | 1.697 |
 | 1. Tiền |
|
|
60 | 275 | 271 | 222 | 1.697 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
636 | 378 | 277 | 345 | 367 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
573 | 55 | 55 | 55 | 71 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
61 | 46 | 22 | | 2 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2 | 277 | 201 | 306 | 310 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -16 | -16 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.885 | 13.894 | 13.286 | 7.956 | 28.237 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.885 | 13.894 | 13.286 | 7.956 | 28.237 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.775 | 444 | 489 | 116 | 1.568 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.775 | 444 | 489 | 116 | 1.568 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.073 | 20.156 | 19.124 | 18.093 | 17.108 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
21.073 | 20.156 | 19.124 | 18.093 | 17.108 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.073 | 20.156 | 19.124 | 18.093 | 17.108 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.518 | 79.636 | 79.636 | 79.636 | 79.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.444 | -59.480 | -60.512 | -61.543 | -62.573 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
54.430 | 35.147 | 33.446 | 26.732 | 48.978 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
100.260 | 85.003 | 88.193 | 86.937 | 110.936 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.264 | 52.108 | 53.976 | 51.907 | 75.785 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.249 | 23.069 | 17.119 | 17.649 | 19.014 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.367 | 3.242 | 14.265 | 5.826 | 30.363 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.921 | 3.023 | 401 | 4.855 | 2.279 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 10 | | 4 | 29 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
94 | 151 | 96 | 151 | 420 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.257 | 22.588 | 21.800 | 805 | 23.665 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
376 | | 295 | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 26 | | 22.618 | 15 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
32.996 | 32.894 | 34.217 | 35.030 | 35.151 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.996 | 32.894 | 34.217 | 35.030 | 35.151 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-45.830 | -49.855 | -54.747 | -60.205 | -61.958 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-45.830 | -49.855 | -54.747 | -60.205 | -61.958 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
293.886 | 293.886 | 293.886 | 293.886 | 293.886 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
783 | 783 | 783 | 783 | 783 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-340.500 | -344.525 | -349.416 | -354.875 | -356.627 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-326.303 | -326.303 | -345.848 | -345.848 | -345.848 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.196 | -18.221 | -3.568 | -9.027 | -10.780 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
54.430 | 35.147 | 33.446 | 26.732 | 48.978 |