|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.797 | 22.962 | 21.682 | 17.123 | 33.356 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
429 | 11 | 214 | 511 | 60 |
| 1. Tiền |
|
|
429 | 11 | 214 | 511 | 60 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
263 | 670 | 794 | 769 | 636 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 500 | 573 | 573 | 573 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 22 | 93 | 22 | 61 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
263 | 148 | 128 | 175 | 2 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.069 | 21.364 | 19.843 | 15.339 | 30.885 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.069 | 21.364 | 20.130 | 15.339 | 30.885 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -287 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.035 | 918 | 832 | 504 | 1.775 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.035 | 918 | 832 | 504 | 1.775 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.243 | 24.196 | 23.151 | 22.108 | 21.073 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.243 | 24.196 | 23.151 | 22.108 | 21.073 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.243 | 24.196 | 23.151 | 22.108 | 21.073 |
| - Nguyên giá |
|
|
79.518 | 79.518 | 79.518 | 79.518 | 79.518 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.275 | -55.321 | -56.366 | -57.410 | -58.444 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
50.040 | 47.158 | 44.833 | 39.231 | 54.430 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
76.857 | 78.508 | 80.497 | 81.151 | 100.260 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.902 | 53.937 | 50.172 | 50.254 | 67.264 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.897 | 25.188 | 23.290 | 23.416 | 23.249 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.089 | 2.798 | 2.326 | 2.605 | 18.367 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.710 | 6.158 | 4.042 | 2.267 | 2.921 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21 | 7 | | 9 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
339 | 314 | 82 | 161 | 94 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.820 | 19.445 | 20.123 | 21.769 | 22.257 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 309 | | 376 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26 | 26 | | 26 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.954 | 24.571 | 30.326 | 30.897 | 32.996 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.954 | 24.571 | 30.326 | 30.897 | 32.996 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-26.817 | -31.350 | -35.664 | -41.920 | -45.830 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-26.817 | -31.350 | -35.664 | -41.920 | -45.830 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
293.886 | 293.886 | 293.886 | 293.886 | 293.886 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
783 | 783 | 783 | 783 | 783 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-321.486 | -326.019 | -330.334 | -336.589 | -340.500 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-310.595 | -310.595 | -326.303 | -326.303 | -326.303 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.892 | -15.424 | -4.030 | -10.286 | -14.196 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
50.040 | 47.158 | 44.833 | 39.231 | 54.430 |