|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.921 | 1.859 | 1.359 | 7.295 | 2.229 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
78 | 628 | 122 | 6.066 | 1.068 |
| 1. Tiền |
|
|
78 | 628 | 122 | 6.066 | 1.068 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
286 | 86 | 86 | 86 | |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
286 | 86 | 86 | 86 | 86 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-53 | -53 | -53 | -53 | -139 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 934 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 934 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
623 | 210 | 217 | 209 | 227 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
430 | 14 | 14 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
192 | 196 | 202 | 209 | 227 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.410 | 37.183 | 34.583 | 24.330 | 13.960 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.121 | 5.121 | 5.121 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.121 | 5.121 | 5.121 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.204 | 31.561 | 28.961 | 23.844 | 13.671 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.204 | 31.561 | 28.961 | 23.844 | 13.671 |
| - Nguyên giá |
|
|
143.624 | 143.624 | 143.624 | 143.624 | 143.624 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.420 | -112.063 | -114.663 | -119.780 | -129.953 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
16.840 | 16.840 | 16.840 | 16.840 | 16.840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.840 | -16.840 | -16.840 | -16.840 | -16.840 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 416 | 416 | 401 | 288 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 416 | 416 | 401 | 288 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
41.331 | 39.042 | 35.942 | 31.625 | 16.188 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
26.352 | 27.929 | 28.552 | 25.883 | 24.348 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.352 | 27.929 | 28.552 | 25.883 | 24.348 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.489 | 15.489 | 15.489 | 16.339 | 12.959 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.171 | 1.171 | 1.208 | 1.171 | 1.248 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
129 | 128 | 130 | 133 | 142 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 6.118 | 7.864 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.443 | 6.022 | 6.604 | 2.122 | 2.135 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 5.121 | 5.121 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.121 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.979 | 11.113 | 7.390 | 5.742 | -8.160 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.979 | 11.113 | 7.390 | 5.742 | -8.160 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-90.021 | -93.887 | -97.610 | -99.258 | -113.160 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74.090 | -90.221 | -90.221 | -90.221 | -99.258 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.930 | -3.666 | -7.389 | -9.038 | -13.901 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
41.331 | 39.042 | 35.942 | 31.625 | 16.188 |