VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:08:48 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
(HBC : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
10,40%
|
Sở hữu khác
|
89,60%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Viết Hải
|
Chủ tịch HĐQT
|
46.987.699
|
13,53%
|
27/08/2024
|
Hyundai Elevator Co., Ltd
|
---
|
23.060.750
|
6,64%
|
02/08/2024
|
Korea Investment Management Co., Ltd
|
---
|
12.508.502
|
4,56%
|
24/08/2022
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
10.921.118
|
3,98%
|
13/02/2020
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
9.139.402
|
3,33%
|
31/12/2019
|
Sanei Architecture Planning Co.,Ltd
|
---
|
5.000.000
|
1,82%
|
14/10/2022
|
Bùi Ngọc Mai
|
---
|
4.756.612
|
1,37%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Anh Thư
|
---
|
2.005.784
|
0,58%
|
30/06/2024
|
Trương Quang Nhật
|
---
|
1.578.757
|
0,58%
|
31/12/2023
|
Lê Viết Hưng
|
---
|
1.357.680
|
0,39%
|
27/08/2024
|
Lê Viết Hiếu
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.214.264
|
0,35%
|
30/06/2024
|
Lê Viết Hà
|
---
|
1.201.351
|
0,35%
|
30/06/2024
|
Phan Ngọc Thạnh
|
---
|
838.893
|
0,31%
|
31/12/2022
|
Phương Công Thắng
|
---
|
703.425
|
0,26%
|
30/06/2021
|
Lê Văn Nam
|
Tổng giám đốc
|
623.700
|
0,23%
|
24/08/2023
|
Trần Quang Đại
|
---
|
500.000
|
0,18%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Tấn Thọ
|
---
|
404.303
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
---
|
324.129
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Kim Thoa
|
---
|
323.006
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Dương Đình Thanh
|
---
|
318.803
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Diệu Tịnh
|
---
|
318.512
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Viết Hào
|
---
|
318.512
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Tịnh Thủy
|
---
|
318.512
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Bích Chi
|
---
|
318.512
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Hồ Ngọc Phương
|
---
|
299.724
|
0,11%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
---
|
280.666
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hùng Cường
|
---
|
271.506
|
0,08%
|
30/06/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
266.500
|
0,10%
|
13/02/2020
|
Nguyễn Thị Nguyên Thủy
|
---
|
239.711
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Hoàng Quang Huy
|
---
|
115.500
|
0,04%
|
30/06/2021
|
Phạm Lâm Quỳnh Trâm
|
---
|
100.000
|
0,04%
|
30/06/2021
|
Đinh Văn Thanh
|
Phó Tổng giám đốc
|
87.850
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Cát Tường
|
---
|
45.818
|
0,01%
|
10/07/2024
|
Lê Quang Vũ
|
---
|
36.754
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn An
|
---
|
33.883
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Cao Thị Diễm Châu
|
---
|
25.398
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thái Dương
|
---
|
24.138
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Khánh Hoàng
|
Phó Tổng giám đốc
|
13.829
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Ngọc Kha
|
---
|
9.837
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
---
|
4.500
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phan Đình Tuệ
|
---
|
2.340
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Vũ Thị Mai
|
---
|
1.985
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Quang Huy
|
---
|
41
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lê Minh Thao
|
---
|
36
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bạch Lan
|
---
|
1
|
0,00%
|
03/07/2019
|
|
|
|
|
|