|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
134.655 | 66.880 | 118.390 | 96.266 | 193.745 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35.623 | 11.139 | 57.949 | 50.434 | 107.107 |
| 1. Tiền |
|
|
35.623 | 6.139 | 22.949 | 3.434 | 3.107 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 5.000 | 35.000 | 47.000 | 104.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.887 | 34.759 | 33.920 | 21.314 | 61.209 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
70.671 | 34.537 | 33.452 | 21.162 | 58.766 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
204 | 164 | 429 | 114 | 130 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12 | 58 | 39 | 38 | 2.314 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.109 | 20.525 | 25.993 | 24.229 | 25.404 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.109 | 20.525 | 25.993 | 24.229 | 25.404 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36 | 458 | 528 | 289 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36 | 458 | 528 | 289 | 25 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
129.524 | 121.885 | 115.210 | 108.300 | 100.608 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
114.980 | 108.739 | 102.270 | 96.309 | 89.834 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
114.980 | 108.739 | 102.270 | 96.309 | 89.834 |
| - Nguyên giá |
|
|
456.479 | 456.707 | 456.568 | 457.084 | 457.084 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-341.499 | -347.968 | -354.298 | -360.775 | -367.250 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 31 | 36 | 139 | 146 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 31 | 36 | 139 | 146 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.544 | 13.115 | 12.903 | 11.852 | 10.627 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.544 | 13.115 | 12.903 | 11.852 | 10.627 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
264.178 | 188.766 | 233.600 | 204.566 | 294.353 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
94.463 | 24.234 | 72.820 | 47.092 | 124.481 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94.463 | 24.234 | 72.820 | 47.092 | 124.481 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.014 | | 15.000 | | 43.050 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.301 | 11.461 | 22.765 | 14.809 | 34.282 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.268 | 6.539 | 27.847 | 23.884 | 39.365 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.165 | 1.895 | 2.384 | 2.942 | 3.220 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
53 | 412 | 1.056 | 1.550 | 57 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1.060 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 123 | | 123 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 201 | 160 | 176 | 1.097 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.602 | 3.602 | 3.608 | 3.608 | 3.409 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
169.715 | 164.532 | 160.780 | 157.474 | 169.872 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
169.715 | 164.532 | 160.780 | 157.474 | 169.872 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.710 | 3.710 | 3.710 | 3.710 | 3.710 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.005 | 821 | -2.930 | -6.236 | 6.161 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.058 | 6.005 | 6.005 | 6.005 | 6.005 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
947 | -5.183 | -8.935 | -12.241 | 157 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
264.178 | 188.766 | 233.600 | 204.566 | 294.353 |