|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
359.623 | 365.924 | 372.015 | 376.983 | 379.418 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
358.684 | 364.846 | 370.231 | 375.692 | 378.462 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.147 | 38.151 | 15.507 | 14.932 | 27.459 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1.647 | 18.151 | 3.507 | 2.932 | 10.459 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.500 | 20.000 | 12.000 | 12.000 | 17.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
4.834 | 6.835 | 7.824 | 10.183 | 2.715 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
303.985 | 303.985 | 334.300 | 340.419 | 340.419 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
| | | | |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
6.535 | 12.639 | 7.909 | 5.154 | 2.163 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
6.535 | 12.639 | 7.909 | 5.154 | 2.163 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
6.535 | 12.639 | 7.909 | 5.154 | 2.163 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
6.122 | 3.176 | 4.630 | 4.943 | 5.645 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
939 | 1.078 | 1.784 | 1.291 | 956 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
16 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
920 | 1.045 | 1.751 | 1.258 | |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | 923 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
54.493 | 53.187 | 52.374 | 51.034 | 50.490 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
5.672 | 5.672 | 5.672 | 6.397 | 6.437 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
5.672 | 5.672 | 5.672 | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | 2.940 | 2.940 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.115 | 3.658 | 3.200 | 2.743 | 2.286 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59 | 53 | 47 | 41 | 35 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.431 | 18.431 | 18.431 | 18.431 | 18.431 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.372 | -18.378 | -18.384 | -18.390 | -18.396 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.056 | 3.605 | 3.153 | 2.702 | 2.251 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.850 | 20.850 | 20.850 | 20.850 | 20.850 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.794 | -17.245 | -17.697 | -18.148 | -18.599 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.759 | 31.271 | 30.783 | 30.295 | 29.807 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.869 | 76.869 | 76.869 | 76.869 | 76.869 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.110 | -45.598 | -46.086 | -46.574 | -47.062 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
12.947 | 12.586 | 12.718 | 11.599 | 11.959 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
166 | 166 | 166 | 166 | 166 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.444 | 1.483 | 1.301 | 1.151 | 970 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
958 | 558 | 360 | -112 | 430 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
10.379 | 10.379 | 10.891 | 10.393 | 10.393 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
414.117 | 419.110 | 424.389 | 428.017 | 429.908 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.904 | 3.355 | 3.757 | 3.453 | 69.734 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
2.904 | 3.355 | 3.757 | 3.453 | 69.734 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
17 | 19 | 15 | 17 | 14 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
379 | 391 | 391 | 316 | 316 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.255 | 1.546 | 2.044 | 1.760 | 1.115 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
459 | 532 | 431 | 449 | 383 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
173 | 221 | 195 | 219 | 243 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
95 | 117 | 175 | 191 | 239 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
| 9 | | | 66.048 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
525 | 521 | 506 | 501 | 1.375 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
411.213 | 415.756 | 420.632 | 424.564 | 360.174 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
411.213 | 415.756 | 420.632 | 424.564 | 360.174 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
4.991 | 4.991 | 4.991 | 4.991 | 5.880 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4.991 | 4.991 | 4.991 | 4.991 | 5.880 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
71.230 | 75.773 | 80.649 | 84.582 | 18.414 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
72.632 | 75.175 | 79.062 | 80.629 | 17.102 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-1.402 | 598 | 1.587 | 3.953 | 1.312 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
414.117 | 419.110 | 424.389 | 428.017 | 429.908 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |