|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
507.781 | 511.529 | 507.570 | 514.835 | 505.566 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.131 | 6.701 | 7.462 | 2.249 | 1.919 |
| 1. Tiền |
|
|
2.529 | 3.220 | 7.462 | 2.249 | 1.919 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.602 | 3.481 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
418.833 | 455.112 | 445.043 | 451.018 | 433.922 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
63.282 | 83.353 | 79.822 | 92.822 | 57.662 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-9.196 | -8.875 | -5.226 | -4.965 | -5.802 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
364.747 | 380.634 | 370.448 | 363.160 | 382.062 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.124 | 48.478 | 53.836 | 58.262 | 67.448 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.399 | 38.213 | 45.603 | 50.136 | 59.513 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
42 | 26 | | | 29 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.683 | 10.239 | 8.232 | 8.126 | 7.906 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.404 | 917 | 934 | 3.140 | 1.922 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.404 | 917 | 934 | 3.140 | 1.922 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
289 | 321 | 295 | 167 | 354 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
289 | 321 | 295 | 167 | 354 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
235.936 | 235.326 | 233.985 | 232.822 | 230.911 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.127 | 2.956 | 2.786 | 2.615 | 2.445 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.125 | 2.955 | 2.784 | 2.614 | 2.443 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.560 | 8.560 | 8.560 | 8.560 | 8.560 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.434 | -5.605 | -5.775 | -5.946 | -6.116 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| - Nguyên giá |
|
|
43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42 | -42 | -42 | -42 | -42 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
57.422 | 56.410 | 55.195 | 53.980 | 52.765 |
| - Nguyên giá |
|
|
152.764 | 152.957 | 152.957 | 152.957 | 152.957 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.342 | -96.547 | -97.762 | -98.977 | -100.193 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
170.307 | 168.860 | 168.998 | 168.338 | 167.991 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
160.807 | 159.360 | 159.498 | 158.838 | 158.491 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.080 | 7.100 | 7.007 | 7.889 | 7.711 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.080 | 7.100 | 7.007 | 7.889 | 7.711 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
743.717 | 746.855 | 741.556 | 747.657 | 736.477 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
30.277 | 45.290 | 26.831 | 22.623 | 24.901 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.848 | 42.072 | 23.605 | 19.409 | 21.790 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
675 | 1.213 | 776 | 837 | 1.045 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
685 | 1 | 273 | | 18 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.114 | 4.906 | 3.838 | 4.224 | 7.854 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.549 | 2.697 | 1.471 | 1.521 | 1.701 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.803 | 1.606 | 797 | 58 | 1.306 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.455 | 1.455 | 36 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.492 | 23.569 | 7.977 | 4.347 | 2.976 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
449 | | | 568 | 485 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.080 | 8.080 | 7.018 | 6.399 | 6.369 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.430 | 3.218 | 3.227 | 3.214 | 3.111 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.849 | 2.639 | 2.649 | 2.638 | 2.537 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
296 | 296 | 296 | 296 | 296 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
285 | 283 | 281 | 279 | 277 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
713.440 | 701.565 | 714.724 | 725.034 | 711.577 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
713.440 | 701.565 | 714.724 | 725.034 | 711.577 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
206.857 | 206.857 | 206.857 | 206.857 | 206.857 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.136 | 54.136 | 54.136 | 56.779 | 56.779 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
10.236 | 10.236 | 10.236 | 10.236 | 10.236 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
442.165 | 430.290 | 443.449 | 451.117 | 437.659 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
394.050 | 392.358 | 430.250 | 427.269 | 406.465 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.116 | 37.933 | 13.200 | 23.848 | 31.195 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
743.717 | 746.855 | 741.556 | 747.657 | 736.477 |