• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,80   +4,84/+0,37%  |   HNX-INDEX   239,39   +0,79/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   99,81   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.363,62   +3,06/+0,22%  |   HNX30   504,82   +1,78/+0,35%
28 Tháng Hai 2025 1:04:23 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng (HC3 : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/02/2025
3:05:01 CH
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,00
Mở cửa
28,00
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
28,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
29,90
Thấp nhất 52 tuần
20,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
511.529507.570514.835505.566512.611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
6.7017.4622.2491.9192.470
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
455.112445.043451.018433.922431.353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
48.47853.83658.26267.44876.592
IV. Tổng hàng tồn kho
9179343.1401.9221.905
V. Tài sản ngắn hạn khác
321295167354291
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
235.326233.985232.822230.911223.007
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
2.9562.7862.6152.4452.274
III. Bất động sản đầu tư
56.41055.19553.98052.76554.319
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
168.860168.998168.338167.991158.901
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
7.1007.0077.8897.7117.513
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
746.855741.556747.657736.477735.618
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
45.29026.83122.62324.90139.568
I. Nợ ngắn hạn
42.07223.60519.40921.79036.735
II. Nợ dài hạn
3.2183.2273.2143.1112.833
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
701.565714.724725.034711.577696.049
I. Vốn chủ sở hữu
701.565714.724725.034711.577696.049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
746.855741.556747.657736.477735.618