• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,35 +0,02/+0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,35   +0,02/+0,00%  |   HNX-INDEX   221,19   -0,57/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   91,10   -0,40/-0,44%  |   VN30   1.286,57   -0,10/-0,01%  |   HNX30   467,87   -1,94/-0,41%
22 Tháng Mười Một 2024 2:38:00 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng (HC3 : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
2:35:01 CH
27,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,00
Mở cửa
27,00
Cao nhất
27,00
Thấp nhất
27,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
170
Cao nhất 52 tuần
32,50
Thấp nhất 52 tuần
18,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
507.781511.529507.570514.835505.566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
39.1316.7017.4622.2491.919
1. Tiền
2.5293.2207.4622.2491.919
2. Các khoản tương đương tiền
36.6023.481   
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
418.833455.112445.043451.018433.922
1. Chứng khoán kinh doanh
63.28283.35379.82292.82257.662
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-9.196-8.875-5.226-4.965-5.802
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
364.747380.634370.448363.160382.062
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
48.12448.47853.83658.26267.448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
35.39938.21345.60350.13659.513
2. Trả trước cho người bán
4226  29
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
12.68310.2398.2328.1267.906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
       
IV. Tổng hàng tồn kho
1.4049179343.1401.922
1. Hàng tồn kho
1.4049179343.1401.922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
289321295167354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
289321295167354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
       
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
235.936235.326233.985232.822230.911
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
3.1272.9562.7862.6152.445
1. Tài sản cố định hữu hình
3.1252.9552.7842.6142.443
- Nguyên giá
8.5608.5608.5608.5608.560
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.434-5.605-5.775-5.946-6.116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
11111
- Nguyên giá
4343434343
- Giá trị hao mòn lũy kế
-42-42-42-42-42
III. Bất động sản đầu tư
57.42256.41055.19553.98052.765
- Nguyên giá
152.764152.957152.957152.957152.957
- Giá trị hao mòn lũy kế
-95.342-96.547-97.762-98.977-100.193
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
170.307168.860168.998168.338167.991
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
160.807159.360159.498158.838158.491
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.5009.5009.5009.5009.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
5.0807.1007.0077.8897.711
1. Chi phí trả trước dài hạn
5.0807.1007.0077.8897.711
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
743.717746.855741.556747.657736.477
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
30.27745.29026.83122.62324.901
I. Nợ ngắn hạn
26.84842.07223.60519.40921.790
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
6751.2137768371.045
4. Người mua trả tiền trước
6851273 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
11.1144.9063.8384.2247.854
6. Phải trả người lao động
1.5492.6971.4711.5211.701
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.8031.606797581.306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
  1.4551.45536
11. Phải trả ngắn hạn khác
2.49223.5697.9774.3472.976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
449  568485
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
8.0808.0807.0186.3996.369
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.4303.2183.2273.2143.111
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2.8492.6392.6492.6382.537
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
296296296296296
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
285283281279277
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
713.440701.565714.724725.034711.577
I. Vốn chủ sở hữu
713.440701.565714.724725.034711.577
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
206.857206.857206.857206.857206.857
2. Thặng dư vốn cổ phần
4646464646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
54.13654.13654.13656.77956.779
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10.23610.23610.23610.23610.236
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
442.165430.290443.449451.117437.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
394.050392.358430.250427.269406.465
- LNST chưa phân phối kỳ này
48.11637.93313.20023.84831.195
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
743.717746.855741.556747.657736.477
Không có báo cáo nào.