• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.313,20 +3,47/+0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.313,20   +3,47/+0,26%  |   HNX-INDEX   219,28   +0,40/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   95,54   +0,65/+0,69%  |   VN30   1.401,49   +3,62/+0,26%  |   HNX30   439,70   +0,40/+0,09%
16 Tháng Năm 2025 12:39:43 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 (HD8 : UPCOM)
Cập nhật ngày 15/05/2025
3:10:04 CH
7,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,25%)
Tham chiếu
8,00
Mở cửa
7,80
Cao nhất
7,90
Thấp nhất
7,80
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
4.010
Cao nhất 52 tuần
11,20
Thấp nhất 52 tuần
7,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/05/2025 7,90 5 3.700 11 18.001 -14.301 1.300 10.150
14/05/2025 8,00 9 8.000 11 20.400 -12.400 1.100 8.800
13/05/2025 8,00 3 300 14 26.747 -26.447 100 800
12/05/2025 8,00 5 2.500 13 28.801 -26.301 0 0
09/05/2025 8,00 8 5.800 13 21.901 -16.101 2.100 16.800
08/05/2025 8,00 16 14.610 10 23.411 -8.801 12.200 97.640
07/05/2025 8,00 15 19.110 15 33.101 -13.991 15.500 126.100
06/05/2025 8,30 4 6.300 13 24.301 -18.001 5.000 41.500
05/05/2025 8,30 0 0 8 10.800 -10.800 0 0
29/04/2025 8,30 8 3.201 9 21.901 -18.700 2.800 23.240
28/04/2025 8,50 1 100 10 20.401 -20.301 0 0
25/04/2025 8,50 4 1.200 12 24.901 -23.701 0 0
24/04/2025 8,50 3 1.300 17 32.804 -31.504 300 2.550
23/04/2025 8,90 2 1.100 16 40.501 -39.401 0 0
22/04/2025 8,90 1 15 10 26.800 -26.785 0 0
21/04/2025 8,90 3 1.114 12 41.400 -40.286 0 0
18/04/2025 8,90 0 0 12 17.500 -17.500 0 0
17/04/2025 8,90 5 901 7 14.601 -13.700 100 890
16/04/2025 8,60 3 700 11 21.800 -21.100 0 0
15/04/2025 8,60 6 8.600 16 36.100 -27.500 6.300 54.180