|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
248.295 | 276.732 | 279.612 | 333.062 | 303.912 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.187 | 46.357 | 17.034 | 104.145 | 16.642 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.187 | 46.357 | 17.034 | 104.145 | 16.642 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
114.674 | 117.929 | 134.777 | 114.692 | 168.680 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.280 | 70.606 | 72.841 | 90.091 | 80.287 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.146 | 6.343 | 21.600 | 3.707 | 22.292 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 3.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.615 | 52.347 | 54.703 | 25.702 | 74.495 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.367 | -14.367 | -14.367 | -4.809 | -8.394 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
105.910 | 102.774 | 117.268 | 103.286 | 111.372 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
105.910 | 102.774 | 117.268 | 103.286 | 111.372 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.824 | 7.973 | 8.834 | 9.240 | 5.519 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.801 | 6.974 | 7.922 | 9.018 | 4.764 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
99 | 104 | 112 | 40 | 40 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
924 | 895 | 800 | 182 | 715 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
183.231 | 180.458 | 175.268 | 172.902 | 153.985 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
620 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
620 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
122.694 | 120.012 | 115.696 | 114.916 | 111.009 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
78.645 | 114.330 | 110.047 | 109.300 | 105.427 |
 | - Nguyên giá |
|
|
180.615 | 219.006 | 218.113 | 219.437 | 216.513 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.970 | -104.677 | -108.066 | -110.136 | -111.086 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
38.333 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.333 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.716 | 5.683 | 5.649 | 5.615 | 5.582 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.765 | 6.765 | 6.765 | 6.765 | 6.765 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.049 | -1.083 | -1.116 | -1.150 | -1.183 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.400 | 32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.775 | 14.344 | 14.112 | 13.167 | 10.976 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.775 | 14.344 | 14.112 | 13.167 | 10.976 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
14.742 | 14.101 | 13.460 | 12.819 | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
431.526 | 457.190 | 454.881 | 505.964 | 457.897 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
101.535 | 124.129 | 121.813 | 162.067 | 114.187 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94.268 | 121.120 | 117.529 | 156.544 | 110.631 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.293 | 71.925 | 77.139 | 80.736 | 77.139 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.080 | 31.179 | 23.363 | 45.437 | 20.575 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.158 | 4.608 | 3.115 | 6.493 | 3.363 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.570 | 4.594 | 5.473 | 9.434 | 3.685 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.604 | 1.362 | 1.122 | 2.101 | 1.629 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
746 | 770 | 754 | 1.270 | 787 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.239 | 5.104 | 4.985 | 9.493 | 1.874 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.267 | 3.009 | 4.285 | 5.523 | 3.556 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
374 | 250 | 374 | 374 | 445 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.316 | 849 | 1.334 | 2.572 | 1.325 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.577 | 1.910 | 2.577 | 2.577 | 1.785 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
329.991 | 333.060 | 333.067 | 343.897 | 343.711 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
329.991 | 333.060 | 333.067 | 343.897 | 343.711 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
276.000 | 276.000 | 276.000 | 276.000 | 276.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-375 | -375 | -375 | -375 | -375 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.910 | 33.910 | 33.910 | 33.910 | 33.910 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.269 | -9.774 | -10.120 | 146 | 2.155 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13.808 | -13.808 | -13.808 | -13.808 | 730 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.539 | 4.034 | 3.688 | 13.954 | 1.425 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
32.726 | 33.301 | 33.653 | 34.217 | 32.022 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
431.526 | 457.190 | 454.881 | 505.964 | 457.897 |