|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.219.288 | 3.253.241 | 3.351.657 | 3.368.116 | 3.104.432 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
472.312 | 288.737 | 337.370 | 503.914 | 332.846 |
 | 1. Tiền |
|
|
146.676 | 185.737 | 226.005 | 217.255 | 207.596 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
325.636 | 103.000 | 111.364 | 286.659 | 125.250 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
687.305 | 736.771 | 751.601 | 751.559 | 757.630 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
539.205 | 583.771 | 578.601 | 534.467 | 544.630 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
148.100 | 153.000 | 173.000 | 217.092 | 213.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.104.653 | 1.303.185 | 1.352.942 | 1.214.920 | 1.093.429 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
952.588 | 1.160.325 | 1.379.983 | 1.337.515 | 1.322.981 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
83.543 | 86.764 | 90.670 | 93.019 | 106.456 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56.300 | 56.300 | 56.300 | 56.300 | 56.300 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
143.372 | 138.554 | 148.881 | 161.332 | 135.559 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-131.150 | -138.758 | -322.891 | -433.246 | -527.867 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
909.356 | 880.276 | 863.459 | 861.856 | 882.465 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
919.581 | 890.501 | 873.684 | 872.080 | 892.690 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.224 | -10.224 | -10.224 | -10.224 | -10.224 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.662 | 44.272 | 46.285 | 35.868 | 38.061 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.607 | 2.573 | 5.841 | 3.391 | 3.770 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.065 | 40.466 | 39.698 | 27.965 | 29.473 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
990 | 1.232 | 746 | 4.512 | 4.818 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.808.965 | 10.705.330 | 10.584.024 | 10.500.871 | 11.245.855 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
297.734 | 298.744 | 305.577 | 287.311 | 287.311 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 265.073 | 265.073 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
297.734 | 298.744 | 305.577 | 22.238 | 22.238 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.784.137 | 8.671.576 | 8.548.964 | 8.421.874 | 8.301.141 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.586.765 | 8.476.504 | 8.356.103 | 8.231.358 | 8.112.865 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.079.022 | 11.076.497 | 11.075.907 | 11.077.743 | 11.079.794 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.492.257 | -2.599.993 | -2.719.804 | -2.846.385 | -2.966.929 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
197.371 | 195.072 | 192.861 | 190.517 | 188.276 |
 | - Nguyên giá |
|
|
223.682 | 223.682 | 223.682 | 223.682 | 223.751 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.311 | -28.610 | -30.821 | -33.166 | -35.475 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
743.180 | 733.215 | 725.008 | 721.042 | 713.156 |
 | - Nguyên giá |
|
|
983.708 | 983.708 | 983.708 | 983.708 | 983.708 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-240.528 | -250.493 | -258.700 | -262.666 | -270.552 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
842.937 | 849.198 | 849.699 | 903.371 | 1.742.837 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
36.911 | 38.790 | 39.437 | 92.174 | 124.899 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
806.026 | 810.408 | 810.261 | 811.197 | 1.617.937 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
43.150 | 43.150 | 43.150 | 73.744 | 96.150 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
43.000 | 43.000 | 43.000 | 73.594 | 96.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
67.280 | 80.712 | 84.708 | 68.426 | 81.973 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.179 | 29.206 | 33.201 | 19.264 | 32.812 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
50.101 | 51.502 | 51.502 | 49.157 | 49.157 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 5 | 5 | 5 | 5 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
30.549 | 28.734 | 26.918 | 25.103 | 23.288 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.028.254 | 13.958.571 | 13.935.681 | 13.868.987 | 14.350.287 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.601.722 | 6.402.843 | 6.252.205 | 6.286.073 | 6.593.524 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.994.358 | 1.891.344 | 1.915.868 | 2.152.151 | 2.034.809 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
624.453 | 618.040 | 630.956 | 731.568 | 565.590 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.351 | 44.807 | 40.800 | 41.274 | 51.020 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.591 | 21.059 | 19.010 | 14.801 | 14.668 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58.847 | 84.590 | 110.000 | 49.879 | 66.615 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.975 | 11.661 | 21.707 | 12.288 | 13.161 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
890.580 | 904.365 | 865.030 | 868.584 | 832.267 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.584 | 243 | 1.477 | 1.707 | 2.262 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
290.184 | 150.786 | 171.511 | 163.313 | 287.905 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 213.642 | 147.011 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55.794 | 55.794 | 55.377 | 55.095 | 54.311 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.607.364 | 4.511.499 | 4.336.338 | 4.133.922 | 4.558.715 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
376 | | | 1.378 | 7.937 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.595 | 14.676 | 15.425 | 15.762 | 38.907 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.527.072 | 4.428.965 | 4.253.054 | 4.052.633 | 4.447.720 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
66.004 | 67.858 | 67.858 | 64.150 | 64.150 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
316 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.426.532 | 7.555.728 | 7.683.476 | 7.582.914 | 7.756.763 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.426.532 | 7.555.728 | 7.683.476 | 7.582.914 | 7.756.763 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.057.568 | 3.363.315 | 3.363.315 | 3.363.315 | 3.699.630 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
374.868 | 374.868 | 374.868 | 374.868 | 374.868 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
287.862 | 287.862 | 287.862 | 287.862 | 288.862 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-233.110 | -221.042 | -233.110 | -234.838 | -234.838 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.526.590 | 2.358.445 | 2.511.968 | 2.438.964 | 2.076.774 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.241.334 | 1.935.583 | 1.935.600 | 2.283.897 | 1.946.582 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
285.256 | 422.862 | 576.369 | 155.067 | 130.192 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.389.237 | 1.368.763 | 1.355.056 | 1.329.226 | 1.527.950 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.028.254 | 13.958.571 | 13.935.681 | 13.868.987 | 14.350.287 |