• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.547,15 +18,96/+1,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.547,15   +18,96/+1,24%  |   HNX-INDEX   266,12   -2,22/-0,83%  |   UPCOM-INDEX   107,50   +0,34/+0,32%  |   VN30   1.690,43   +37,21/+2,25%  |   HNX30   575,91   -2,01/-0,35%
05 Tháng Tám 2025 7:13:58 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hà Đô (HDG : HOSE)
Cập nhật ngày 05/08/2025
3:09:12 CH
26,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,19%)
Tham chiếu
26,45
Mở cửa
26,70
Cao nhất
27,45
Thấp nhất
25,90
Khối lượng
9.795.600
KLTB 10 ngày
7.936.010
Cao nhất 52 tuần
31,40
Thấp nhất 52 tuần
19,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.219.2883.253.2413.351.6573.368.1163.104.432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
472.312288.737337.370503.914332.846
1. Tiền
146.676185.737226.005217.255207.596
2. Các khoản tương đương tiền
325.636103.000111.364286.659125.250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
687.305736.771751.601751.559757.630
1. Chứng khoán kinh doanh
539.205583.771578.601534.467544.630
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
148.100153.000173.000217.092213.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.104.6531.303.1851.352.9421.214.9201.093.429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
952.5881.160.3251.379.9831.337.5151.322.981
2. Trả trước cho người bán
83.54386.76490.67093.019106.456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
56.30056.30056.30056.30056.300
6. Phải thu ngắn hạn khác
143.372138.554148.881161.332135.559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-131.150-138.758-322.891-433.246-527.867
IV. Tổng hàng tồn kho
909.356880.276863.459861.856882.465
1. Hàng tồn kho
919.581890.501873.684872.080892.690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-10.224-10.224-10.224-10.224-10.224
V. Tài sản ngắn hạn khác
45.66244.27246.28535.86838.061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.6072.5735.8413.3913.770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
40.06540.46639.69827.96529.473
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9901.2327464.5124.818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
10.808.96510.705.33010.584.02410.500.87111.245.855
I. Các khoản phải thu dài hạn
297.734298.744305.577287.311287.311
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
   265.073265.073
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
297.734298.744305.57722.23822.238
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
8.784.1378.671.5768.548.9648.421.8748.301.141
1. Tài sản cố định hữu hình
8.586.7658.476.5048.356.1038.231.3588.112.865
- Nguyên giá
11.079.02211.076.49711.075.90711.077.74311.079.794
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.492.257-2.599.993-2.719.804-2.846.385-2.966.929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
197.371195.072192.861190.517188.276
- Nguyên giá
223.682223.682223.682223.682223.751
- Giá trị hao mòn lũy kế
-26.311-28.610-30.821-33.166-35.475
III. Bất động sản đầu tư
743.180733.215725.008721.042713.156
- Nguyên giá
983.708983.708983.708983.708983.708
- Giá trị hao mòn lũy kế
-240.528-250.493-258.700-262.666-270.552
IV. Tài sản dở dang dài hạn
842.937849.198849.699903.3711.742.837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
36.91138.79039.43792.174124.899
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
806.026810.408810.261811.1971.617.937
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
43.15043.15043.15073.74496.150
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
150150150150150
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
43.00043.00043.00073.59496.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
67.28080.71284.70868.42681.973
1. Chi phí trả trước dài hạn
17.17929.20633.20119.26432.812
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
50.10151.50251.50249.15749.157
3. Tài sản dài hạn khác
 5555
VII. Lợi thế thương mại
30.54928.73426.91825.10323.288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
14.028.25413.958.57113.935.68113.868.98714.350.287
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.601.7226.402.8436.252.2056.286.0736.593.524
I. Nợ ngắn hạn
1.994.3581.891.3441.915.8682.152.1512.034.809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
624.453618.040630.956731.568565.590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
39.35144.80740.80041.27451.020
4. Người mua trả tiền trước
19.59121.05919.01014.80114.668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
58.84784.590110.00049.87966.615
6. Phải trả người lao động
11.97511.66121.70712.28813.161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
890.580904.365865.030868.584832.267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.5842431.4771.7072.262
11. Phải trả ngắn hạn khác
290.184150.786171.511163.313287.905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
   213.642147.011
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
55.79455.79455.37755.09554.311
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
4.607.3644.511.4994.336.3384.133.9224.558.715
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
376  1.3787.937
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
13.59514.67615.42515.76238.907
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.527.0724.428.9654.253.0544.052.6334.447.720
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
66.00467.85867.85864.15064.150
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
316    
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
7.426.5327.555.7287.683.4767.582.9147.756.763
I. Vốn chủ sở hữu
7.426.5327.555.7287.683.4767.582.9147.756.763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.057.5683.363.3153.363.3153.363.3153.699.630
2. Thặng dư vốn cổ phần
374.868374.868374.868374.868374.868
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
287.862287.862287.862287.862288.862
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-233.110-221.042-233.110-234.838-234.838
8. Quỹ đầu tư phát triển
23.51723.51723.51723.51723.517
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2.526.5902.358.4452.511.9682.438.9642.076.774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
2.241.3341.935.5831.935.6002.283.8971.946.582
- LNST chưa phân phối kỳ này
285.256422.862576.369155.067130.192
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.389.2371.368.7631.355.0561.329.2261.527.950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
14.028.25413.958.57113.935.68113.868.98714.350.287
Không có báo cáo nào.