• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,49 -0,84/-0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,49   -0,84/-0,07%  |   HNX-INDEX   221,18   -0,58/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   91,30   -0,20/-0,22%  |   VN30   1.284,89   -1,78/-0,14%  |   HNX30   467,72   -2,09/-0,44%
22 Tháng Mười Một 2024 10:46:19 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hà Đô (HDG : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:45:00 SA
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-0,88%)
Tham chiếu
28,25
Mở cửa
28,30
Cao nhất
28,35
Thấp nhất
28,00
Khối lượng
489.600
KLTB 10 ngày
3.308.080
Cao nhất 52 tuần
35,85
Thấp nhất 52 tuần
24,55
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.510.3863.660.6893.312.5623.219.2883.253.241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
339.947245.609578.319472.312288.737
1. Tiền
154.000208.299291.601146.676185.737
2. Các khoản tương đương tiền
185.94737.311286.718325.636103.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
515.076387.702346.983687.305736.771
1. Chứng khoán kinh doanh
513.353386.602345.983539.205583.771
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.7241.1001.000148.100153.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.525.0471.940.5211.415.9991.104.6531.303.185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
968.8801.346.9291.147.587952.5881.160.325
2. Trả trước cho người bán
363.176362.533101.54883.54386.764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
133.746133.746133.74656.30056.300
6. Phải thu ngắn hạn khác
174.027210.567148.500143.372138.554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-114.781-113.255-115.383-131.150-138.758
IV. Tổng hàng tồn kho
1.083.2391.049.617931.217909.356880.276
1. Hàng tồn kho
1.093.4631.059.841941.441919.581890.501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-10.224-10.224-10.224-10.224-10.224
V. Tài sản ngắn hạn khác
47.07737.24040.04445.66244.272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.3199192.2824.6072.573
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
44.46834.14933.72040.06540.466
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.2901.3764.0429901.232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
 796   
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
11.018.41210.946.11710.947.22110.808.96510.705.330
I. Các khoản phải thu dài hạn
25.15826.565285.776297.734298.744
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
25.15826.565285.776297.734298.744
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
9.206.9649.089.0688.913.4498.784.1378.671.576
1. Tài sản cố định hữu hình
8.820.1488.811.0588.713.8128.586.7658.476.504
- Nguyên giá
10.922.43411.036.82011.074.10111.079.02211.076.497
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.102.286-2.225.762-2.360.289-2.492.257-2.599.993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
386.816278.010199.637197.371195.072
- Nguyên giá
420.431308.176223.682223.682223.682
- Giá trị hao mòn lũy kế
-33.615-30.166-24.045-26.311-28.610
III. Bất động sản đầu tư
767.667759.460749.630743.180733.215
- Nguyên giá
983.708983.708983.708983.708983.708
- Giá trị hao mòn lũy kế
-216.040-224.248-234.078-240.528-250.493
IV. Tài sản dở dang dài hạn
905.082894.339838.755842.937849.198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
48.59149.46037.50636.91138.790
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
856.491844.878801.249806.026810.408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.13063.07043.15043.15043.150
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
130150150150150
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.00062.92043.00043.00043.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
74.45679.51784.09767.28080.712
1. Chi phí trả trước dài hạn
15.15421.81131.38317.17929.206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
59.29857.70252.70950.10151.502
3. Tài sản dài hạn khác
555 5
VII. Lợi thế thương mại
35.95434.09832.36430.54928.734
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
14.528.79814.606.80614.259.78214.028.25413.958.571
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
7.507.0117.292.1126.766.6926.601.7226.402.843
I. Nợ ngắn hạn
2.484.5842.395.1161.943.3691.994.3581.891.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
691.967617.125570.595624.453618.040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
79.34883.35953.64039.35144.807
4. Người mua trả tiền trước
382.390295.51996.35019.59121.059
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
80.10796.96568.96358.84784.590
6. Phải trả người lao động
12.23720.26312.48111.97511.661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
814.507813.208883.617890.580904.365
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7.7793.1033.2513.584243
11. Phải trả ngắn hạn khác
358.524409.148198.680290.184150.786
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
57.72756.42755.79455.79455.794
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
5.022.4264.896.9964.823.3224.607.3644.511.499
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
 3.571 376 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
14.83714.68112.61313.59514.676
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.935.8984.808.9204.742.8514.527.0724.428.965
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
69.82469.82467.85866.00467.858
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1.866  316 
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
7.021.7877.314.6947.493.0917.426.5327.555.728
I. Vốn chủ sở hữu
7.021.7877.314.6947.493.0917.426.5327.555.728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.057.5683.057.5683.057.5683.057.5683.363.315
2. Thặng dư vốn cổ phần
374.868374.868374.868374.868374.868
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
351.073351.073287.862287.862287.862
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-163.791-174.718-221.042-233.110-221.042
8. Quỹ đầu tư phát triển
17.59517.59523.51723.51723.517
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2.088.3012.377.0562.615.5602.526.5902.358.445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.665.7491.665.5532.394.2122.241.3341.935.583
- LNST chưa phân phối kỳ này
422.552711.503221.348285.256422.862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.296.1731.311.2521.354.7581.389.2371.368.763
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
14.528.79814.606.80614.259.78214.028.25413.958.571
Không có báo cáo nào.