|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
15,50%
|
Sở hữu khác
|
84,50%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Trọng Thông
|
---
|
107.054.812
|
31,83%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Tô
|
---
|
27.313.882
|
8,12%
|
30/06/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
14.850.000
|
4,86%
|
23/01/2024
|
Nguyễn Phương Đông
|
---
|
14.585.000
|
4,77%
|
28/05/2024
|
CTCP Chứng Khoán Vietcap
|
---
|
11.863.364
|
4,85%
|
20/09/2022
|
Norges Bank
|
---
|
11.347.300
|
3,71%
|
06/03/2024
|
Hoàng Thị Phương Điểu
|
---
|
9.079.769
|
2,70%
|
30/06/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
3.900.000
|
1,28%
|
06/03/2024
|
Venner Group Ltd
|
---
|
2.850.880
|
1,17%
|
06/08/2020
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
1.137.289
|
0,46%
|
13/07/2020
|
Nguyễn Trọng Minh
|
Tổng giám đốc
|
715.607
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Đào Hữu Khanh
|
---
|
663.355
|
0,27%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Thành viên HĐQT
|
550.000
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
518.000
|
0,17%
|
23/01/2024
|
Nguyễn Thị Xuân Lan
|
---
|
489.820
|
0,15%
|
14/06/2024
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
---
|
352.654
|
0,10%
|
16/03/2021
|
Trần Thu Hoài
|
---
|
328.087
|
0,13%
|
31/12/2019
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
320.000
|
0,10%
|
23/01/2024
|
Lê Thanh Hiền
|
---
|
147.868
|
0,10%
|
31/12/2018
|
Chế Đình Tương
|
---
|
143.994
|
0,09%
|
20/03/2019
|
Đỗ Văn Bình
|
---
|
116.414
|
0,08%
|
31/12/2018
|
Trần Tiến Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
89.321
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Hoàng Đình Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
78.189
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trọng Thùy Vân
|
---
|
30.872
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Trọng Khiêm
|
---
|
10.500
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Đào Thị Hồng Vân
|
---
|
10.335
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Xuân Long
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.974
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hồ Thị Cúc
|
---
|
318
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đỗ Văn Hoàn
|
---
|
83
|
0,00%
|
30/06/2018
|
|
|
|
|