• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.677,68 +0,70/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.677,68   +0,70/+0,04%  |   HNX-INDEX   253,51   +0,28/+0,11%  |   UPCOM-INDEX   119,20   +0,45/+0,38%  |   VN30   1.903,03   -0,44/-0,02%  |   HNX30   544,49   +0,19/+0,03%
19 Tháng Mười Hai 2025 9:07:18 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hà Đô (HDG : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
9:04:58 SA
28,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,40
Mở cửa
28,40
Cao nhất
28,40
Thấp nhất
28,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.758.670
Cao nhất 52 tuần
36,40
Thấp nhất 52 tuần
19,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 28,40 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 28,40 1.378 1.997.771 1.052 2.420.856 -423.085 1.111.100 31.470.475
17/12/2025 28,80 1.204 1.312.934 1.085 2.298.932 -985.998 813.800 23.410.065
16/12/2025 29,10 3.715 6.901.665 2.718 5.578.237 1.323.428 4.146.000 114.641.250
15/12/2025 28,10 1.740 2.890.935 1.239 2.638.035 252.900 1.667.100 52.248.610
12/12/2025 28,10 2.310 3.225.951 1.535 4.236.287 -1.010.336 2.720.000 78.483.435
11/12/2025 30,20 1.258 1.857.633 1.309 2.007.178 -149.545 1.011.000 30.497.070
10/12/2025 30,40 1.483 1.877.793 884 1.760.826 116.967 864.400 26.262.705
09/12/2025 30,85 3.135 5.066.666 2.007 3.947.665 1.119.001 3.030.000 91.013.605
08/12/2025 30,40 2.113 3.438.621 1.256 3.471.123 -32.502 2.223.300 68.195.555
05/12/2025 31,15 1.824 2.411.949 1.273 3.496.880 -1.084.931 1.620.500 50.805.355
04/12/2025 31,90 1.502 2.565.594 1.842 3.294.613 -729.019 1.727.600 54.863.190
03/12/2025 31,50 1.476 2.540.141 1.370 2.798.314 -258.173 1.420.700 44.347.130
02/12/2025 31,10 2.635 4.407.160 1.368 3.851.494 555.666 2.414.600 74.315.305
01/12/2025 31,20 1.372 2.093.471 1.196 2.918.605 -825.134 1.500.700 47.216.260
28/11/2025 31,75 1.863 3.510.422 1.402 3.766.098 -255.676 1.985.400 63.347.380
27/11/2025 32,20 1.550 2.200.277 1.412 3.172.016 -971.739 1.350.700 43.599.010
26/11/2025 32,50 1.546 3.002.592 1.795 3.607.671 -605.079 1.772.100 57.133.610
25/11/2025 31,80 2.114 3.694.686 2.039 4.851.971 -1.157.285 2.455.600 79.044.255
24/11/2025 32,80 1.863 4.801.288 3.160 6.417.816 -1.616.528 3.541.400 116.335.355