|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
63,90%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,06%
|
Sở hữu khác
|
36,04%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dệt may Việt Nam
|
---
|
12.230.122
|
60,86%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Tường Long
|
---
|
1.710.635
|
8,51%
|
08/06/2023
|
CTCP Đầu tư TTN Việt Nam
|
---
|
508.100
|
3,34%
|
07/04/2022
|
Nguyễn Bá Quang
|
---
|
481.902
|
3,17%
|
31/12/2022
|
Phạm Gia Định
|
---
|
309.507
|
3,10%
|
27/03/2018
|
Trần Hữu Phong
|
---
|
209.995
|
1,38%
|
27/03/2018
|
Lê Công An
|
---
|
184.859
|
1,21%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Phong
|
Tổng giám đốc
|
83.373
|
0,41%
|
06/03/2024
|
Hồ Ngọc Lan
|
---
|
77.713
|
0,39%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Hậu
|
Phó Tổng giám đốc
|
56.782
|
0,28%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Liên
|
Thành viên HĐQT
|
49.187
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Trị
|
Chủ tịch HĐQT
|
47.850
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Đào Văn Tư
|
Giám đốc
|
39.960
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Khánh Chi
|
Kế toán trưởng
|
24.266
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Hồ Nam Phong
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
23.453
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Bích Thủy
|
---
|
22.125
|
0,15%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thanh Tý
|
---
|
18.493
|
0,12%
|
30/06/2021
|
Đoàn Tư
|
---
|
11.737
|
0,08%
|
27/03/2018
|
Phạm Thị Hợi
|
---
|
10.837
|
0,07%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Huyền Châu
|
---
|
10.660
|
0,05%
|
06/03/2024
|
Phạm Thị Xuân
|
---
|
8.082
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Quang Nhật
|
---
|
7.656
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hợi
|
---
|
7.474
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Phan Nữ Quỳnh Anh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
7.359
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Vân Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.800
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Phạm Minh Lý
|
---
|
4.406
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
|
---
|
3.107
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Thủy
|
---
|
249
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|