• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:20 CH - Mở cửa
CTCP Sách Đại học - Dạy nghề (HEV : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
21,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,90
Mở cửa
21,90
Cao nhất
21,90
Thấp nhất
21,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
30,00
Thấp nhất 52 tuần
21,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
12.83512.40912.88413.59120.655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.4439671.6109981.296
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
4.0474.5004.5006.00410.048
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.6421.9421.5971.5004.065
IV. Tổng hàng tồn kho
5.6804.9765.1365.0345.196
V. Tài sản ngắn hạn khác
2324415550
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
956961766797552
I. Các khoản phải thu dài hạn
2222222222
II. Tài sản cố định
655655554554454
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
27828418922076
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
13.79013.37113.64914.38821.206
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
9277731.4392.1798.305
I. Nợ ngắn hạn
9277731.4392.1798.305
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
12.86312.59812.21112.20912.901
I. Vốn chủ sở hữu
12.86312.59812.21112.20912.901
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
13.79013.37113.64914.38821.206