|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.531 | 8.849 | 8.482 | 4.346 | 3.889 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.025 | 282 | 329 | 744 | 1.145 |
| 1. Tiền |
|
|
2.025 | 282 | 329 | 744 | 1.145 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.278 | 1.278 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.278 | 1.278 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.872 | 5.823 | 6.077 | 2.499 | 2.151 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.840 | 4.734 | 4.838 | 1.619 | 1.210 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
935 | 862 | 1.080 | 774 | 761 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
96 | 227 | 158 | 106 | 180 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.943 | 1.211 | 1.693 | 684 | 328 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.943 | 1.211 | 1.693 | 684 | 328 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
414 | 256 | 383 | 419 | 265 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225 | 168 | 186 | 264 | 206 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
184 | 46 | 124 | 150 | 54 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 42 | 72 | 5 | 5 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
202.500 | 197.227 | 192.795 | 183.000 | 177.773 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
191.203 | 185.984 | 180.319 | 174.820 | 169.639 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
191.157 | 185.942 | 180.281 | 174.787 | 169.610 |
| - Nguyên giá |
|
|
439.178 | 438.077 | 436.022 | 419.246 | 416.094 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-248.021 | -252.135 | -255.741 | -244.458 | -246.484 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
46 | 42 | 38 | 33 | 29 |
| - Nguyên giá |
|
|
163 | 163 | 163 | 163 | 163 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117 | -121 | -125 | -130 | -134 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.349 | 10.349 | 10.349 | 5.930 | 5.930 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.349 | 10.349 | 10.349 | 5.930 | 5.930 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.278 | 1.400 | 1.400 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.278 | 1.400 | 1.400 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
448 | 394 | 350 | 349 | 304 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
448 | 394 | 350 | 349 | 304 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.031 | 206.076 | 201.277 | 187.346 | 181.662 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
85.820 | 85.684 | 90.647 | 85.907 | 88.237 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56.956 | 56.821 | 47.204 | 83.600 | 87.924 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42.924 | 35.267 | 32.774 | 73.517 | 76.340 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.158 | 7.974 | 6.349 | 6.337 | 7.338 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77 | 6.500 | 62 | 74 | 120 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
534 | 252 | 196 | 346 | 299 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.220 | 2.273 | 2.373 | 2.252 | 2.260 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.656 | 2.951 | 4.487 | 285 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
305 | 827 | 282 | 74 | 40 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.083 | 777 | 681 | 716 | 1.527 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28.863 | 28.863 | 43.442 | 2.307 | 313 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
63 | 63 | 42 | 42 | 42 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.800 | 28.800 | 43.400 | 2.000 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 264 | 271 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.211 | 120.392 | 110.630 | 101.439 | 93.425 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.211 | 120.392 | 110.630 | 101.439 | 93.425 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
348.964 | 348.964 | 348.964 | 348.964 | 348.964 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
932 | 932 | 932 | 932 | 932 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.272 | 5.272 | 5.272 | 5.272 | 5.272 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-225.957 | -234.776 | -244.538 | -253.729 | -261.743 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-192.472 | -192.472 | -235.712 | -235.712 | -235.712 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-33.485 | -42.304 | -8.826 | -18.017 | -26.031 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.031 | 206.076 | 201.277 | 187.346 | 181.662 |