• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,57 +3,62/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,57   +3,62/+0,29%  |   HNX-INDEX   211,98   -0,91/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   92,88   -0,06/-0,06%  |   VN30   1.320,34   +0,68/+0,05%  |   HNX30   417,64   -0,71/-0,17%
07 Tháng Năm 2025 12:12:40 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn HIPT (HIG : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/05/2025
12:10:01 CH
13,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,30 (+10,74%)
Tham chiếu
12,10
Mở cửa
13,00
Cao nhất
13,40
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
2.300
KLTB 10 ngày
118.280
Cao nhất 52 tuần
16,20
Thấp nhất 52 tuần
7,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/05/2025 13,40 0 2.300 0 2.300 0 2.300 30.300
06/05/2025 13,50 36 214.847 11 193.900 20.947 152.600 1.848.160
05/05/2025 13,50 6 67.010 7 13.300 53.710 1.500 20.250
29/04/2025 13,50 3 32.000 7 36.400 -4.400 100 1.350
28/04/2025 13,40 9 92.171 11 28.859 63.312 0 0
25/04/2025 13,50 16 95.141 18 52.599 42.542 13.200 177.080
24/04/2025 13,70 32 1.017.571 13 935.175 82.396 929.100 12.555.020
23/04/2025 12,60 12 66.199 1 100 66.099 100 1.260
22/04/2025 12,70 12 92.816 8 80.502 12.314 74.800 823.960
21/04/2025 12,80 10 20.104 14 14.574 5.530 9.100 115.240
18/04/2025 12,70 16 23.041 4 647 22.394 600 7.550
17/04/2025 11,10 6 13.929 6 12.702 1.227 2.000 22.200
16/04/2025 11,50 5 4.530 5 2.702 1.828 0 0
15/04/2025 11,50 8 7.772 6 5.714 2.058 3.000 34.500
14/04/2025 11,70 16 11.172 5 3.801 7.371 100 1.170
11/04/2025 13,50 11 35.288 15 56.702 -21.414 15.700 192.950
10/04/2025 12,60 20 81.668 13 50.264 31.404 50.200 629.920
09/04/2025 11,00 8 11.032 8 8.600 2.432 7.500 82.500
08/04/2025 11,40 13 14.592 5 4.600 9.992 2.600 29.640
04/04/2025 11,50 9 40.929 9 6.600 34.329 2.600 29.750