• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.671,57 -2,09/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:30:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.671,57   -2,09/-0,12%  |   HNX-INDEX   253,57   +0,45/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   118,65   -0,11/-0,09%  |   VN30   1.892,42   -5,53/-0,29%  |   HNX30   543,06   +0,60/+0,11%
18 Tháng Mười Hai 2025 12:32:13 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HLD : HNX)
Cập nhật ngày 18/12/2025
11:24:57 SA
19,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,52%)
Tham chiếu
19,20
Mở cửa
19,20
Cao nhất
19,50
Thấp nhất
19,20
Khối lượng
7.000
KLTB 10 ngày
38.970
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
11,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/12/2025 19,30 0 70.400 0 55.700 14.700 7.000 135.280
17/12/2025 19,20 0 71.800 0 55.500 16.300 16.100 306.330
16/12/2025 19,20 0 85.400 0 54.700 30.700 45.600 864.420
15/12/2025 18,20 0 57.600 0 58.600 -1.000 40.200 734.620
12/12/2025 18,20 29 118.809 59 97.063 21.746 79.600 1.451.350
11/12/2025 18,30 25 76.198 40 60.323 15.875 31.000 566.120
10/12/2025 18,20 27 102.706 32 50.084 52.622 39.700 719.870
09/12/2025 18,10 27 77.001 36 92.758 -15.757 34.100 618.910
08/12/2025 18,30 41 112.714 45 50.268 62.446 33.000 600.660
05/12/2025 18,20 35 129.602 52 93.489 36.113 63.400 1.150.220
04/12/2025 18,10 46 75.105 38 61.463 13.642 31.900 574.870
03/12/2025 18,10 40 118.701 52 118.841 -140 52.400 948.000
02/12/2025 18,20 33 67.697 39 68.008 -311 21.300 388.600
01/12/2025 18,30 43 105.302 43 78.741 26.561 25.300 459.750
28/11/2025 18,20 40 65.953 43 61.407 4.546 32.400 587.140
27/11/2025 18,30 40 43.950 40 48.356 -4.406 17.100 311.780
26/11/2025 18,30 38 90.858 43 84.150 6.708 41.300 752.290
25/11/2025 18,30 25 88.411 51 72.488 15.923 29.500 539.380
24/11/2025 18,30 24 57.422 39 98.301 -40.879 20.300 370.620
21/11/2025 18,30 42 84.749 34 117.006 -32.257 38.400 702.720