|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.667.066 | 1.512.236 | 1.513.559 | 1.678.528 | 1.787.642 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.044 | 19.900 | 3.424 | 4.823 | 3.867 |
| 1. Tiền |
|
|
13.044 | 19.900 | 3.424 | 4.823 | 3.867 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
606 | 606 | 606 | 606 | 606 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
606 | 606 | 606 | 606 | 606 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.572.154 | 1.393.287 | 1.405.546 | 1.570.806 | 1.701.899 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
911.157 | 772.068 | 832.676 | 824.466 | 868.875 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.386 | 64.513 | 31.895 | 129.295 | 116.275 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
673.867 | 571.671 | 569.059 | 658.182 | 751.218 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.185 | 19.967 | 6.853 | 4.392 | 13.117 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.441 | -34.932 | -34.937 | -45.528 | -47.585 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
79.694 | 96.580 | 102.256 | 100.653 | 79.675 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
79.694 | 96.580 | 102.256 | 101.016 | 80.038 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -363 | -363 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.568 | 1.862 | 1.727 | 1.639 | 1.594 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.353 | 1.768 | 1.662 | 1.598 | 1.316 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114 | 2 | 56 | 2 | 139 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
101 | 92 | 9 | 39 | 139 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
513.369 | 590.494 | 604.932 | 627.391 | 624.557 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
326.963 | 320.761 | 316.241 | 311.038 | 306.410 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
311.216 | 305.028 | 300.521 | 295.333 | 290.719 |
| - Nguyên giá |
|
|
475.305 | 475.625 | 477.601 | 478.902 | 480.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-164.088 | -170.596 | -177.080 | -183.569 | -190.106 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.747 | 15.733 | 15.719 | 15.705 | 15.691 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.590 | 16.590 | 16.590 | 16.590 | 16.590 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-843 | -857 | -871 | -884 | -898 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.502 | 3.502 | 3.502 | 3.502 | 3.502 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.502 | -3.502 | -3.502 | -3.502 | -3.502 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91.400 | 174.908 | 193.114 | 220.620 | 222.934 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
84.375 | 166.762 | 183.957 | 219.042 | 213.841 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.024 | 8.147 | 9.157 | 1.578 | 9.093 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.006 | 14.825 | 15.577 | 15.733 | 15.214 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.844 | 6.200 | 6.562 | 7.368 | 7.861 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.162 | 8.625 | 9.015 | 8.365 | 7.353 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.180.435 | 2.102.730 | 2.118.491 | 2.305.919 | 2.412.199 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.283.406 | 1.216.004 | 1.233.473 | 1.427.405 | 1.510.464 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.170.133 | 1.141.750 | 1.158.848 | 1.256.856 | 1.438.542 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
601.387 | 727.248 | 719.964 | 726.874 | 813.114 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
359.093 | 243.709 | 247.801 | 344.248 | 316.306 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
109.648 | 74.841 | 94.564 | 93.861 | 207.595 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.720 | 3.821 | 1.920 | 3.109 | 4.769 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.478 | 4.877 | 5.063 | 10.163 | 4.433 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
29.804 | 5.413 | 6.903 | 181 | 12.730 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.628 | 66.470 | 67.261 | 63.057 | 64.233 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.375 | 15.372 | 15.372 | 15.361 | 15.361 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
113.273 | 74.254 | 74.625 | 170.549 | 71.922 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
9.989 | 9.998 | 9.998 | 29.394 | 29.394 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.178 | 62.181 | 62.751 | 139.092 | 40.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.677 | 1.677 | 1.479 | 1.667 | 1.667 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 397 | 397 | 397 | 862 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
429 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
897.029 | 886.726 | 885.018 | 878.513 | 901.735 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
897.029 | 886.726 | 885.018 | 878.513 | 901.735 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
443.754 | 443.754 | 443.754 | 443.754 | 443.754 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.500 | -7.500 | -7.500 | -7.500 | -7.500 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.480 | 36.480 | 36.480 | 36.480 | 36.480 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
424.295 | 413.992 | 412.285 | 405.780 | 429.002 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
390.565 | 390.565 | 390.565 | 390.565 | 403.664 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.730 | 23.427 | 21.719 | 15.214 | 25.337 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.180.435 | 2.102.730 | 2.118.491 | 2.305.919 | 2.412.199 |