|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
53.281 | 85.860 | 75.234 | 86.919 | 90.671 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.797 | 1.679 | 1.318 | 4.303 | 4.497 |
| 1. Tiền |
|
|
797 | 1.679 | 1.318 | 4.303 | 4.497 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.282 | 69.135 | 59.801 | 79.496 | 83.176 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.578 | 61.013 | 54.724 | 78.842 | 81.636 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
216 | 719 | 1.055 | 859 | 1.271 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.491 | 12.133 | 10.615 | 7.078 | 8.090 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.004 | -4.730 | -6.593 | -7.283 | -7.821 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.147 | 14.753 | 14.064 | 3.120 | 2.900 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.147 | 14.753 | 14.064 | 3.120 | 2.900 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
55 | 294 | 51 | | 99 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31 | 294 | | | 1 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25 | | 51 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 98 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.551 | 10.773 | 10.615 | 9.077 | 8.440 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.101 | 8.206 | 8.201 | 7.194 | 6.814 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.101 | 8.206 | 8.201 | 7.082 | 6.720 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.652 | 26.398 | 27.836 | 28.113 | 28.883 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.551 | -18.192 | -19.635 | -21.030 | -22.162 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 111 | 93 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 122 | 122 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -10 | -28 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 578 | | | 143 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 578 | | | 143 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.450 | 1.988 | 2.414 | 1.883 | 1.483 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.450 | 1.988 | 2.414 | 1.883 | 1.483 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
64.832 | 96.633 | 85.849 | 95.996 | 99.111 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
44.682 | 75.986 | 64.598 | 74.214 | 77.063 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.682 | 75.986 | 64.598 | 74.214 | 77.063 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.952 | 8.295 | 6.087 | 11.490 | 9.628 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.550 | 38.229 | 36.531 | 39.087 | 38.883 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
280 | 11.358 | 405 | | 304 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.428 | 2.973 | 5.696 | 6.228 | 4.000 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.080 | 12.659 | 12.583 | 13.994 | 20.049 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7 | 533 | 12 | 465 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.213 | 2.443 | 2.519 | 3.010 | 3.066 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
179 | 22 | 245 | 394 | 669 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.150 | 20.646 | 21.251 | 21.781 | 22.048 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.150 | 20.646 | 21.251 | 21.781 | 22.048 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.104 | 1.104 | 1.606 | 2.106 | 2.306 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.546 | 3.042 | 3.145 | 3.175 | 3.242 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.546 | 3.042 | 3.145 | 3.175 | 3.242 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
64.832 | 96.633 | 85.849 | 95.996 | 99.111 |