|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
517.032 | 764.317 | 616.951 | 614.106 | 670.815 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
302.370 | 341.625 | 416.932 | 176.498 | 243.376 |
 | 1. Tiền |
|
|
47.225 | 81.625 | 136.932 | 26.498 | 43.376 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
255.145 | 260.000 | 280.000 | 150.000 | 200.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90.000 | 90.000 | | 165.000 | 185.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90.000 | 90.000 | | 165.000 | 185.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
102.465 | 308.821 | 131.901 | 207.216 | 199.194 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.520 | 301.707 | 126.869 | 200.792 | 189.318 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.844 | 3.927 | 4.012 | 4.264 | 4.725 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.101 | 3.186 | 1.021 | 2.160 | 5.150 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.493 | 22.725 | 20.864 | 24.658 | 18.712 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.493 | 22.725 | 20.864 | 24.658 | 18.712 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
704 | 1.147 | 47.253 | 40.734 | 24.534 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
447 | 858 | 398 | 3.900 | 3.755 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
247 | 236 | 46.855 | 36.834 | 20.779 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 53 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.879.480 | 2.817.216 | 3.386.125 | 3.309.892 | 3.240.227 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.830.355 | 2.758.193 | 3.325.465 | 3.244.023 | 3.169.469 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.830.355 | 2.758.193 | 3.325.465 | 3.244.023 | 3.169.469 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.898.387 | 5.898.601 | 6.541.341 | 6.541.757 | 6.548.929 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.068.032 | -3.140.408 | -3.215.876 | -3.297.735 | -3.379.460 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
44.301 | 54.213 | 55.957 | 61.206 | 66.769 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
44.301 | 54.213 | 55.957 | 61.206 | 66.769 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.823 | 4.810 | 4.703 | 4.663 | 3.989 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.823 | 4.810 | 4.703 | 4.663 | 3.989 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.396.512 | 3.581.533 | 4.003.076 | 3.923.999 | 3.911.042 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
437.137 | 437.233 | 766.717 | 659.052 | 553.137 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
374.728 | 394.830 | 364.873 | 282.165 | 205.215 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.972 | 66.972 | 97.852 | 102.836 | 102.830 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.969 | 11.994 | 197.880 | 98.992 | 22.579 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
376 | 376 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.876 | 14.181 | 12.786 | 7.096 | 8.895 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.069 | 5.095 | 17.344 | 3.284 | 4.833 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.213 | 4.806 | 6.088 | 13.242 | 3.392 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
245.818 | 264.626 | 9.656 | 15.498 | 24.503 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.750 | 1.512 | | 1.968 | 3.945 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.686 | 25.269 | 23.266 | 39.247 | 34.238 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
62.409 | 42.403 | 401.845 | 376.887 | 347.922 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
459 | 453 | 461 | 488 | 442 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
61.950 | 41.950 | 401.384 | 376.399 | 347.480 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.959.374 | 3.144.300 | 3.236.359 | 3.264.947 | 3.357.905 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.959.374 | 3.144.300 | 3.236.359 | 3.264.947 | 3.357.905 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
64.986 | 64.986 | 64.986 | 64.986 | 64.986 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
94.204 | 94.204 | 94.204 | 94.204 | 121.179 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
447.862 | 632.788 | 724.847 | 753.435 | 819.418 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
461.737 | 461.737 | 461.737 | 712.894 | 685.919 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.875 | 171.051 | 263.110 | 40.540 | 133.499 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.396.512 | 3.581.533 | 4.003.076 | 3.923.999 | 3.911.042 |