|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
465.919 | 465.459 | 517.032 | 764.317 | 616.951 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
92.665 | 204.648 | 302.370 | 341.625 | 416.932 |
| 1. Tiền |
|
|
6.865 | 14.648 | 47.225 | 81.625 | 136.932 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.800 | 190.000 | 255.145 | 260.000 | 280.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 90.000 | 90.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 90.000 | 90.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
350.935 | 237.139 | 102.465 | 308.821 | 131.901 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
346.118 | 232.864 | 96.520 | 301.707 | 126.869 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.458 | 3.417 | 3.844 | 3.927 | 4.012 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
359 | 858 | 2.101 | 3.186 | 1.021 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.423 | 22.350 | 21.493 | 22.725 | 20.864 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.423 | 22.350 | 21.493 | 22.725 | 20.864 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.896 | 1.322 | 704 | 1.147 | 47.253 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
489 | 919 | 447 | 858 | 398 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.407 | 393 | 247 | 236 | 46.855 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 10 | 10 | 53 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.015.763 | 2.949.676 | 2.879.480 | 2.817.216 | 3.386.125 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.972.328 | 2.901.103 | 2.830.355 | 2.758.193 | 3.325.465 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.972.328 | 2.901.103 | 2.830.355 | 2.758.193 | 3.325.465 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.897.152 | 5.898.343 | 5.898.387 | 5.898.601 | 6.541.341 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.924.824 | -2.997.241 | -3.068.032 | -3.140.408 | -3.215.876 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.917 | 43.093 | 44.301 | 54.213 | 55.957 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37.917 | 43.093 | 44.301 | 54.213 | 55.957 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.518 | 5.480 | 4.823 | 4.810 | 4.703 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.518 | 5.480 | 4.823 | 4.810 | 4.703 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.481.682 | 3.415.135 | 3.396.512 | 3.581.533 | 4.003.076 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
254.575 | 192.011 | 437.137 | 437.233 | 766.717 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
163.649 | 61.066 | 374.728 | 394.830 | 364.873 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
88.591 | 16.867 | 76.972 | 66.972 | 97.852 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.646 | 12.907 | 10.969 | 11.994 | 197.880 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 376 | 376 | 376 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.228 | 2.425 | 1.876 | 14.181 | 12.786 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.641 | 3.091 | 4.069 | 5.095 | 17.344 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.264 | 2.850 | 4.213 | 4.806 | 6.088 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.569 | 8.502 | 245.818 | 264.626 | 9.656 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
123 | 3.332 | 3.750 | 1.512 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.587 | 10.717 | 26.686 | 25.269 | 23.266 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
90.926 | 130.945 | 62.409 | 42.403 | 401.845 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
491 | 509 | 459 | 453 | 461 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
90.435 | 130.435 | 61.950 | 41.950 | 401.384 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.227.107 | 3.223.124 | 2.959.374 | 3.144.300 | 3.236.359 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.227.107 | 3.223.124 | 2.959.374 | 3.144.300 | 3.236.359 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 | 2.352.322 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
64.986 | 64.986 | 64.986 | 64.986 | 64.986 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70.552 | 70.552 | 94.204 | 94.204 | 94.204 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
739.247 | 735.265 | 447.862 | 632.788 | 724.847 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
502.532 | 739.055 | 461.737 | 461.737 | 461.737 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
236.715 | -3.790 | -13.875 | 171.051 | 263.110 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.481.682 | 3.415.135 | 3.396.512 | 3.581.533 | 4.003.076 |