|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
608.387 | 610.405 | 543.145 | 501.013 | 569.139 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.179 | 76.895 | 124.168 | 206.412 | 104.096 |
 | 1. Tiền |
|
|
88.179 | 76.895 | 24.168 | 56.412 | 34.096 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 100.000 | 150.000 | 70.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.369 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.369 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
303.162 | 363.399 | 215.240 | 186.591 | 301.246 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
293.547 | 361.384 | 195.760 | 166.821 | 281.821 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.811 | 850 | 18.261 | 20.124 | 15.964 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.123 | 8.378 | 8.333 | 5.709 | 9.320 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.319 | -7.214 | -7.114 | -6.063 | -5.858 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
172.148 | 142.418 | 155.104 | 89.828 | 145.456 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
178.553 | 142.545 | 155.194 | 89.917 | 145.545 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.406 | -127 | -89 | -89 | -89 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.528 | 27.694 | 48.633 | 18.181 | 18.341 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.367 | 15.100 | 33.733 | 12.293 | 7.088 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.781 | 12.214 | 14.520 | 5.507 | 10.872 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
767.005 | 763.647 | 760.117 | 738.497 | 745.285 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15.550 | 15.550 | 15.550 | 15.550 | 16.692 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15.550 | 15.550 | 15.550 | 15.550 | 16.692 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
460.926 | 459.451 | 454.085 | 476.836 | 467.056 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
459.641 | 458.356 | 453.181 | 476.124 | 466.512 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.994.618 | 2.999.046 | 3.003.164 | 3.036.715 | 3.036.848 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.534.977 | -2.540.691 | -2.549.982 | -2.560.591 | -2.570.336 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.284 | 1.095 | 903 | 712 | 544 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.842 | 4.842 | 4.842 | 4.842 | 4.842 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.558 | -3.747 | -3.939 | -4.131 | -4.298 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131.639 | 142.233 | 152.055 | 120.194 | 133.412 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131.639 | 142.233 | 152.055 | 120.194 | 133.412 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
158.891 | 146.413 | 138.428 | 125.918 | 128.124 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.717 | 52.904 | 51.223 | 32.924 | 37.595 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
92.733 | 92.068 | 85.763 | 91.552 | 89.088 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.375.392 | 1.374.052 | 1.303.263 | 1.239.510 | 1.314.423 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
486.469 | 484.858 | 425.241 | 377.424 | 454.676 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
476.670 | 474.643 | 414.609 | 366.377 | 443.203 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
138.100 | 111.540 | 99.283 | 95.000 | 165.708 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
225.963 | 239.302 | 170.306 | 161.765 | 193.962 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.313 | 793 | 742 | 9.472 | 645 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.132 | 18.381 | 21.110 | 20.107 | 22.893 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.304 | 22.530 | 26.229 | 25.570 | 10.269 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.550 | 26.826 | 44.589 | 17.962 | 13.110 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.891 | 42.214 | 41.129 | 32.893 | 34.434 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.393 | 4.541 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.417 | 6.664 | 6.681 | 3.608 | 2.182 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
9.799 | 10.215 | 10.631 | 11.048 | 11.473 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.799 | 10.215 | 10.631 | 11.048 | 11.473 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
888.923 | 889.194 | 878.022 | 862.085 | 859.748 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
888.923 | 889.194 | 878.022 | 862.085 | 859.748 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
747.691 | 747.691 | 747.691 | 747.691 | 747.691 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.138 | 19.138 | 19.138 | 19.138 | 19.138 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-28.199 | -28.199 | -28.199 | -28.199 | -28.199 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
215.841 | 215.841 | 215.841 | 215.841 | 215.841 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-65.548 | -65.277 | -76.449 | -92.386 | -94.724 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-25.398 | -25.398 | -25.398 | -25.398 | -95.258 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-40.150 | -39.880 | -51.052 | -66.988 | 535 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.375.392 | 1.374.052 | 1.303.263 | 1.239.510 | 1.314.423 |