|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
782.156 | 676.697 | 608.387 | 610.405 | 543.145 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.811 | 194.312 | 88.179 | 76.895 | 124.168 |
| 1. Tiền |
|
|
26.811 | 194.312 | 88.179 | 76.895 | 24.168 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 100.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 14.945 | 15.369 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.369 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
532.134 | 215.447 | 303.162 | 363.399 | 215.240 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
527.441 | 214.556 | 293.547 | 361.384 | 195.760 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.390 | 326 | 8.811 | 850 | 18.261 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.983 | 8.044 | 8.123 | 8.378 | 8.333 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.681 | -7.479 | -7.319 | -7.214 | -7.114 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
191.656 | 227.406 | 172.148 | 142.418 | 155.104 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
191.782 | 230.763 | 178.553 | 142.545 | 155.194 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-127 | -3.356 | -6.406 | -127 | -89 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.555 | 24.587 | 29.528 | 27.694 | 48.633 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.451 | 5.412 | 15.367 | 15.100 | 33.733 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.724 | 18.794 | 13.781 | 12.214 | 14.520 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
772.625 | 778.160 | 767.005 | 763.647 | 760.117 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.442 | 14.442 | 15.550 | 15.550 | 15.550 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.442 | 14.442 | 15.550 | 15.550 | 15.550 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
474.463 | 468.123 | 460.926 | 459.451 | 454.085 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
472.876 | 466.649 | 459.641 | 458.356 | 453.181 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.990.689 | 2.992.608 | 2.994.618 | 2.999.046 | 3.003.164 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.517.813 | -2.525.959 | -2.534.977 | -2.540.691 | -2.549.982 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.587 | 1.474 | 1.284 | 1.095 | 903 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.767 | 4.842 | 4.842 | 4.842 | 4.842 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.180 | -3.368 | -3.558 | -3.747 | -3.939 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
112.146 | 130.649 | 131.639 | 142.233 | 152.055 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
112.146 | 130.649 | 131.639 | 142.233 | 152.055 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
171.573 | 164.945 | 158.891 | 146.413 | 138.428 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82.091 | 69.796 | 64.717 | 52.904 | 51.223 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
88.041 | 93.708 | 92.733 | 92.068 | 85.763 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.554.781 | 1.454.857 | 1.375.392 | 1.374.052 | 1.303.263 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
620.623 | 525.781 | 486.469 | 484.858 | 425.241 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
611.648 | 516.398 | 476.670 | 474.643 | 414.609 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
251.281 | 177.253 | 138.100 | 111.540 | 99.283 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208.364 | 201.286 | 225.963 | 239.302 | 170.306 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.054 | 2.274 | 1.313 | 793 | 742 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.506 | 18.057 | 20.132 | 18.381 | 21.110 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
37.824 | 44.990 | 15.304 | 22.530 | 26.229 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39.450 | 20.652 | 24.550 | 26.826 | 44.589 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41.455 | 43.210 | 43.891 | 42.214 | 41.129 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 6.393 | 4.541 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.713 | 8.677 | 7.417 | 6.664 | 6.681 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.976 | 9.383 | 9.799 | 10.215 | 10.631 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.976 | 9.383 | 9.799 | 10.215 | 10.631 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
934.157 | 929.076 | 888.923 | 889.194 | 878.022 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
934.157 | 929.076 | 888.923 | 889.194 | 878.022 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
747.691 | 747.691 | 747.691 | 747.691 | 747.691 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.138 | 19.138 | 19.138 | 19.138 | 19.138 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-28.199 | -28.199 | -28.199 | -28.199 | -28.199 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
215.841 | 215.841 | 215.841 | 215.841 | 215.841 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.314 | -25.395 | -65.548 | -65.277 | -76.449 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.511 | 5.747 | -25.398 | -25.398 | -25.398 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-25.825 | -31.141 | -40.150 | -39.880 | -51.052 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.554.781 | 1.454.857 | 1.375.392 | 1.374.052 | 1.303.263 |