|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.533 | 27.202 | 31.984 | 27.984 | 28.462 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.234 | 13.236 | 4.848 | 7.726 | 11.827 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.635 | 6.441 | 4.848 | 7.726 | 4.827 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.600 | 6.794 | | | 7.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 18.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 18.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.266 | 6.231 | 2.943 | 5.925 | 5.866 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.877 | 5.750 | 67 | 4.103 | 4.710 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
148 | 104 | 2.154 | 1.534 | 764 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 393 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
240 | 377 | 722 | 288 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.647 | 7.199 | 6.044 | 12.166 | 10.639 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.647 | 7.199 | 6.044 | 12.166 | 10.639 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
386 | 536 | 149 | 2.166 | 129 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 218 | | 2.032 | 99 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
386 | 319 | 149 | 134 | 30 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
112.424 | 102.155 | 86.486 | 96.447 | 78.195 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
107.586 | 94.627 | 81.676 | 77.122 | 67.211 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
107.586 | 94.627 | 81.676 | 77.122 | 67.211 |
 | - Nguyên giá |
|
|
205.722 | 205.722 | 205.722 | 214.179 | 218.136 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.136 | -111.095 | -124.046 | -137.057 | -150.925 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 478 | 238 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 478 | 238 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.838 | 7.528 | 4.810 | 18.847 | 10.746 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.838 | 7.528 | 4.810 | 18.847 | 10.746 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
145.957 | 129.357 | 118.470 | 124.431 | 106.658 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
45.685 | 33.544 | 9.944 | 23.354 | 10.577 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.527 | 10.384 | 9.944 | 23.354 | 10.577 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.406 | | 10.398 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.279 | 3.132 | 3.291 | 6.149 | 5.885 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58 | 45 | 68 | 45 | 417 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
312 | | 2.902 | 1.653 | 2 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
950 | 284 | 1.310 | 1.690 | 1.211 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
129 | 623 | 69 | 425 | 387 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.946 | 1.101 | 1.289 | 2.378 | 2.030 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.854 | 1.793 | 1.015 | 616 | 645 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
37.158 | 23.160 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.158 | 23.160 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
100.272 | 95.813 | 108.525 | 101.077 | 96.080 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
100.272 | 95.813 | 108.525 | 101.077 | 96.080 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.386 | 9.386 | 9.386 | 9.386 | 9.386 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.886 | 2.427 | 15.139 | 7.691 | 2.694 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.298 | 6.127 | 2.427 | 1.456 | 7.541 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.588 | -3.700 | 12.712 | 6.235 | -4.846 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
145.957 | 129.357 | 118.470 | 124.431 | 106.658 |