|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
64,56%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
35,44%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trương Thị Lan Anh
|
---
|
4.600.000
|
54,76%
|
30/06/2024
|
CTCP Tập đoàn Tân Long
|
---
|
560.000
|
6,67%
|
31/12/2023
|
Đào Xuân Thạch
|
---
|
500.000
|
5,95%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hương
|
---
|
499.800
|
5,95%
|
31/12/2023
|
Phạm Huy Hiệu
|
---
|
423.000
|
5,04%
|
30/06/2024
|
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
---
|
400.000
|
4,76%
|
31/12/2023
|
Đoàn Như Thương
|
---
|
14.652
|
0,17%
|
31/12/2021
|
Trần Đức Tuấn
|
---
|
11.155
|
0,13%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
---
|
5.680
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thế Hùng
|
Tổng giám đốc
|
4.000
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Thanh Hiếu
|
---
|
3.500
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Tống Luận
|
Thành viên HĐQT
|
3.093
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Hùng
|
---
|
2.636
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
---
|
1.533
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Tuân
|
---
|
700
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Đồng Thị Hạnh
|
---
|
677
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Vũ Thị Thuyên
|
---
|
553
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thu Nga
|
---
|
151
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Hữu
|
---
|
151
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|