|
|
Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.928 | 41.931 | 40.119 | 36.348 | 48.075 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
97 | 8 | 12 | 8 | 97 |
| 1. Tiền |
|
|
97 | 8 | 12 | 8 | 97 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.457 | 38.264 | 36.428 | 35.584 | 46.875 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.256 | 35.672 | 35.672 | 35.672 | 41.231 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.561 | 133 | 137 | 135 | 3.355 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 1.835 | 1.660 | | 1.552 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.552 | 624 | 624 | 552 | 1.513 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
88 | | -1.664 | -776 | -776 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
26.092 | | | | 191 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.092 | | | | 191 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.281 | 3.659 | 3.679 | 756 | 913 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
27 | 1.721 | 1.751 | 27 | 22 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.254 | 1.937 | 1.928 | 729 | 890 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.132 | 17.550 | 16.099 | 16.099 | 14.379 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.132 | 17.550 | 16.099 | 16.099 | 14.379 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.741 | 14.196 | 12.783 | 12.783 | 11.215 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.674 | 29.674 | 25.066 | 25.066 | 25.168 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.933 | -15.478 | -12.283 | -12.283 | -13.953 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.391 | 3.353 | 3.316 | 3.316 | 3.164 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.237 | 4.237 | 4.237 | 4.237 | 4.237 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-845 | -883 | -921 | -921 | -1.072 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
97.060 | 59.480 | 56.218 | 52.447 | 62.454 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
64.294 | 9.945 | 11.236 | 14.447 | 23.736 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.294 | 9.945 | 11.236 | 14.447 | 23.736 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.114 | 3.724 | 2.964 | 2.964 | 7.067 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.902 | 716 | 1.378 | 1.481 | 1.784 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
837 | 837 | 837 | 837 | 2.120 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
397 | 499 | 746 | 5.574 | 6.102 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
712 | 1.013 | 2.016 | 1.941 | 2.007 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
216 | | 80 | 95 | 356 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.116 | 3.156 | 3.215 | 1.555 | 4.299 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
32.766 | 49.535 | 44.982 | 38.000 | 38.718 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
32.766 | 49.535 | 44.982 | 38.000 | 38.718 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.234 | 11.535 | 6.982 | | 718 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-14.305 | -14.554 | | | 72 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.070 | 26.090 | 6.982 | | 646 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
97.060 | 59.480 | 56.218 | 52.447 | 62.454 |