|  |  | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 219.344 | 240.636 | 242.655 | 249.750 | 237.922 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 7.811 | 10.389 | 6.604 | 7.870 | 4.230 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 7.811 | 10.389 | 6.604 | 7.870 | 4.230 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 145.879 | 154.036 | 161.615 | 151.979 | 145.512 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 175.504 | 183.505 | 191.385 | 181.104 | 173.424 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 1.721 | 1.622 | 1.618 | 1.686 | 3.065 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 1.486 | 1.741 | 1.444 | 2.021 | 1.855 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -32.832 | -32.832 | -32.832 | -32.832 | -32.832 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 63.214 | 71.455 | 72.000 | 87.699 | 86.024 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 63.214 | 71.455 | 72.000 | 87.699 | 86.024 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 2.440 | 4.756 | 2.435 | 2.201 | 2.157 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 387 | 2.561 | 722 | 490 | 554 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 1.338 | 1.481 | 1.162 | 1.162 | 1.054 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 715 | 715 | 550 | 549 | 549 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 101.152 | 85.984 | 73.689 | 64.089 | 57.504 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 127 | 127 | 127 | 127 | 1.501 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 127 | 127 | 127 | 127 | 1.501 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 88.682 | 73.911 | 62.039 | 52.443 | 43.811 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 88.682 | 73.911 | 62.039 | 52.443 | 43.811 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 220.360 | 217.507 | 217.975 | 218.426 | 219.111 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -131.678 | -143.596 | -155.936 | -165.983 | -175.300 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -85 | -85 | -85 | -85 | -85 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 4.279 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 4.517 | 4.517 | 4.517 | 4.517 | 5.440 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 4.517 | 4.517 | 4.517 | 4.517 | 5.440 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 2.451 | 2.451 | 2.451 | 2.451 | 2.196 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  | 425 | 425 | 425 | 425 | 425 | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 2.026 | 2.026 | 2.026 | 2.026 | 1.771 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 1.096 | 699 | 276 | 272 | 277 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 1.096 | 699 | 276 | 272 | 277 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 320.496 | 326.620 | 316.344 | 313.839 | 295.426 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 318.132 | 324.912 | 316.955 | 318.437 | 316.511 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 111.433 | 324.912 | 316.955 | 318.437 | 316.511 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 52.423 | 252.951 | 250.051 | 247.051 | 245.651 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 23.132 | 38.830 | 35.953 | 39.334 | 44.474 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 1.303 | 310 | 426 | 3.173 | 1.045 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 11 | 4 | 16 | 309 | 11 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 827 | 900 | 965 | 1.004 | 905 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 226 | 226 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 33.107 | 31.289 | 29.142 | 27.164 | 24.022 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 206.700 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 206.700 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 2.364 | 1.708 | -611 | -4.599 | -21.085 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 2.364 | 1.708 | -611 | -4.599 | -21.085 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 8.952 | 8.952 | 8.952 | 8.952 | 8.952 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -1.393 | -1.393 | -1.393 | -1.393 | -1.393 | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 24.628 | 24.628 | 24.628 | 24.628 | 24.628 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | -131.079 | -131.736 | -134.054 | -138.042 | -154.528 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | -132.294 | -131.079 | -131.736 | -134.054 | -138.087 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 1.215 | -656 | -2.318 | -3.988 | -16.442 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  | 1.255 | 1.255 | 1.255 | 1.255 | 1.255 | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 320.496 | 326.620 | 316.344 | 313.839 | 295.426 |