|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.678 | 60.174 | 72.402 | 82.823 | 80.290 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.995 | 7.141 | 29.794 | 5.371 | 6.578 |
| 1. Tiền |
|
|
4.995 | 7.141 | 29.794 | 5.371 | 3.873 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 2.705 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 950 | 1.664 | 1.814 | 714 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 950 | 1.664 | 1.814 | 714 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.657 | 48.907 | 37.899 | 68.915 | 69.930 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.331 | 42.613 | 34.707 | 65.273 | 72.008 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.164 | 1.172 | 859 | 1.360 | 491 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.730 | 6.600 | 5.297 | 5.269 | 2.174 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-568 | -1.477 | -2.964 | -2.986 | -4.742 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.822 | 3.126 | 2.942 | 6.677 | 2.800 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.822 | 3.126 | 2.942 | 6.677 | 2.800 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
205 | 50 | 102 | 45 | 268 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
109 | 50 | 15 | 45 | 51 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 217 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
95 | | 87 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.209 | 21.575 | 23.026 | 23.291 | 22.846 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.483 | 14.699 | 16.566 | 17.303 | 17.170 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.442 | 14.673 | 16.556 | 17.110 | 16.856 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.603 | 30.534 | 34.389 | 36.867 | 38.761 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.161 | -15.861 | -17.833 | -19.758 | -21.905 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42 | 26 | 10 | 194 | 314 |
| - Nguyên giá |
|
|
88 | 88 | 88 | 294 | 484 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46 | -62 | -78 | -101 | -170 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.921 | 4.921 | 4.921 | 4.921 | 4.921 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.921 | 4.921 | 4.921 | 4.921 | 4.921 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.805 | 1.955 | 1.539 | 1.067 | 755 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.805 | 1.955 | 1.539 | 1.067 | 755 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.887 | 81.749 | 95.427 | 106.113 | 103.136 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
44.219 | 63.263 | 75.969 | 86.343 | 82.790 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.247 | 56.490 | 69.196 | 79.636 | 76.082 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.604 | | | 1.189 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.866 | 27.262 | 32.396 | 53.097 | 52.850 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
732 | 12.552 | 19.090 | 267 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.847 | 2.335 | 2.742 | 4.970 | 2.507 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.871 | 10.393 | 12.590 | 17.372 | 17.543 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.309 | 211 | 198 | 238 | 180 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9 | 9 | 10 | 10 | 10 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.863 | 3.589 | 2.105 | 1.643 | 1.857 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
146 | 138 | 65 | 850 | 1.136 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.973 | 6.773 | 6.773 | 6.708 | 6.708 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.973 | 6.773 | 6.773 | 6.708 | 6.708 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
17.667 | 18.486 | 19.459 | 19.770 | 20.346 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
17.667 | 18.486 | 19.459 | 19.770 | 20.346 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.007 | 15.007 | 15.007 | 15.007 | 15.007 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
425 | 787 | 994 | 1.464 | 1.949 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.236 | 2.692 | 3.458 | 3.299 | 3.390 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
735 | 372 | 384 | 239 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.501 | 2.319 | 3.074 | 3.060 | 3.390 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.887 | 81.749 | 95.427 | 106.113 | 103.136 |