|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
344.127 | 365.768 | 373.710 | 367.044 | 354.072 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.872 | 11.798 | 27.783 | 34.544 | 30.596 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.872 | 11.798 | 10.783 | 17.358 | 13.410 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 17.000 | 17.186 | 17.186 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
205.824 | 219.362 | 198.576 | 194.841 | 197.887 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
205.824 | 219.362 | 198.576 | 194.841 | 197.887 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
129.676 | 132.349 | 145.166 | 134.380 | 122.813 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
126.083 | 132.232 | 139.676 | 130.654 | 118.208 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
551 | 604 | 792 | 533 | 746 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 6.380 | 6.380 | 6.380 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.602 | 6.314 | 5.121 | 3.818 | 4.369 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.559 | -6.802 | -6.802 | -7.005 | -6.890 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.747 | 2.250 | 2.176 | 2.733 | 2.747 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.747 | 2.250 | 2.176 | 2.733 | 2.747 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8 | 9 | 9 | 545 | 28 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8 | 9 | 9 | 545 | 28 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.043 | 36.031 | 33.018 | 30.054 | 27.084 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
39.043 | 36.031 | 33.018 | 30.054 | 27.084 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.043 | 36.031 | 33.018 | 30.054 | 27.084 |
 | - Nguyên giá |
|
|
249.203 | 249.203 | 249.203 | 236.716 | 232.087 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-210.159 | -213.172 | -216.185 | -206.662 | -205.004 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
383.170 | 401.799 | 406.728 | 397.098 | 381.155 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
57.901 | 82.346 | 78.112 | 65.788 | 46.256 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.901 | 82.346 | 78.112 | 65.788 | 46.256 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.193 | 45.250 | 44.580 | 45.916 | 26.313 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
910 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.034 | 2.485 | 4.825 | 1.492 | 1.762 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.498 | 14.666 | 12.690 | 14.810 | 7.172 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.262 | 2.629 | 4.214 | 354 | 4.104 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 1.016 | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
895 | 4.978 | | 1.004 | 987 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.055 | 7.358 | 8.047 | | 5.817 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.054 | 4.980 | 2.739 | 2.213 | 101 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
325.269 | 319.454 | 328.616 | 331.311 | 334.899 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
325.269 | 319.454 | 328.616 | 331.311 | 334.899 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
131.040 | 131.040 | 131.040 | 131.040 | 131.040 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
53.071 | 53.071 | 53.071 | 53.071 | 53.071 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
127.245 | 127.245 | 127.245 | 127.245 | 127.245 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.962 | 6.147 | 8.843 | 11.541 | 15.119 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.087 | 2.382 | 2.382 | 2.382 | 11.554 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-125 | 3.765 | 6.461 | 9.159 | 3.565 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.951 | 1.951 | 8.417 | 8.414 | 8.424 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
383.170 | 401.799 | 406.728 | 397.098 | 381.155 |