|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
696.057 | 721.926 | 728.474 | 766.517 | 724.058 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.485 | 13.476 | 12.856 | 70.249 | 10.322 |
| 1. Tiền |
|
|
5.485 | 13.476 | 12.856 | 70.249 | 10.322 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
413 | 561 | 761 | 790 | 925 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
413 | 561 | 761 | 790 | 925 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
165.285 | 59.008 | 60.617 | 62.372 | 131.146 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.580 | 28.927 | 24.997 | 26.588 | 33.523 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.205 | 3.730 | 5.190 | 5.275 | 6.593 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
129.777 | 29.627 | 33.707 | 34.040 | 96.100 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.277 | -3.277 | -3.277 | -3.531 | -5.070 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
520.931 | 644.283 | 649.775 | 631.430 | 581.665 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
520.931 | 644.283 | 649.775 | 631.430 | 581.665 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.943 | 4.598 | 4.466 | 1.676 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.943 | 4.598 | 4.466 | 1.676 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.529 | 3.636 | 6.970 | 7.130 | 7.096 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 3.450 | 3.450 | 3.450 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 3.450 | 3.450 | 3.450 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.260 | 3.206 | 3.153 | 3.099 | 3.056 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.260 | 3.206 | 3.153 | 3.099 | 3.056 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.610 | 13.610 | 13.610 | 13.610 | 13.610 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.350 | -10.403 | -10.457 | -10.511 | -10.554 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
269 | 430 | 367 | 581 | 590 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
269 | 430 | 367 | 581 | 590 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
699.587 | 725.562 | 735.444 | 773.647 | 731.155 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
508.244 | 534.164 | 543.947 | 580.725 | 530.957 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
340.002 | 327.542 | 371.952 | 431.594 | 393.182 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
175.801 | 155.195 | 188.354 | 254.283 | 230.650 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.558 | 42.881 | 32.707 | 38.887 | 37.766 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.555 | 50.510 | 83.483 | 95.559 | 70.370 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.232 | 796 | 207 | 209 | 7.771 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.078 | 1.131 | 219 | 511 | 784 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.115 | 8.941 | 8.881 | 8.639 | 12.913 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
29.620 | 24.888 | 18.958 | 5.112 | 4.417 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.744 | 38.904 | 34.844 | 24.097 | 24.213 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.297 | 4.297 | 4.297 | 4.297 | 4.297 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
168.242 | 206.622 | 171.995 | 149.131 | 137.775 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
168.242 | 206.622 | 171.995 | 149.131 | 137.775 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
191.343 | 191.398 | 191.496 | 192.922 | 200.198 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
191.343 | 191.398 | 191.496 | 192.922 | 200.198 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.949 | 31.949 | 31.949 | 31.949 | 31.949 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.429 | 11.429 | 11.429 | 11.429 | 11.429 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.035 | -1.981 | -1.882 | -457 | 6.819 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.121 | -2.121 | -1.981 | -1.981 | -457 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85 | 140 | 99 | 1.524 | 7.276 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
699.587 | 725.562 | 735.444 | 773.647 | 731.155 |