|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,13%
|
Sở hữu khác
|
48,87%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị - Công ty TNHH
|
---
|
7.650.000
|
51,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Minh Ngọc
|
---
|
159.500
|
1,06%
|
31/12/2023
|
Lê Quang Hiệp
|
---
|
130.900
|
0,87%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
103.000
|
0,69%
|
31/12/2022
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Phó Giám đốc
|
81.859
|
0,55%
|
31/12/2022
|
Hoàng Đình Thắng
|
Chủ tịch HĐQT
|
69.130
|
0,46%
|
30/06/2024
|
Đồng Phạm Bình
|
---
|
58.400
|
0,39%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Huyên
|
---
|
58.000
|
0,39%
|
01/08/2022
|
Lê Thị Mậu
|
---
|
41.470
|
0,28%
|
31/12/2019
|
Phan Công Bình
|
Thành viên HĐQT
|
40.000
|
0,27%
|
15/07/2024
|
Võ Anh Ngọc
|
---
|
35.606
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Hoàng Trọng Hải
|
---
|
29.195
|
0,19%
|
31/12/2021
|
Lê Quốc Khánh
|
---
|
29.000
|
0,19%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hòa
|
---
|
28.000
|
0,19%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Phó Giám đốc
|
25.400
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Lê Đỗ Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
20.700
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nhan
|
---
|
20.280
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Lê Quốc Huy
|
---
|
13.000
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Đoàn Văn Thanh
|
---
|
9.100
|
0,06%
|
31/12/2020
|
Lê Đỗ Thuận
|
---
|
8.750
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Lê Thị Hà
|
---
|
6.500
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Hoàng Quốc Đạt
|
Thành viên HĐQT
|
4.000
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Thúy An
|
Kế toán trưởng
|
2.500
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.240
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Yên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|