|
|
Q4 2018 | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.708.337 | 6.823.253 | 6.524.157 | 5.752.682 | 5.518.924 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
134.907 | 121.573 | 79.773 | 105.520 | 55.259 |
| 1. Tiền |
|
|
99.907 | 86.573 | 43.628 | 70.520 | 49.115 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.000 | 35.000 | 36.144 | 35.000 | 6.144 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.102 | 2.017 | | 17.644 | 20.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.102 | 2.017 | | 17.644 | 20.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.104.560 | 4.610.763 | 4.226.446 | 3.722.603 | 3.628.779 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.449.886 | 3.801.588 | 3.557.028 | 3.309.473 | 3.041.233 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
273.868 | 479.915 | 400.786 | 353.501 | 368.338 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 175.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.062.275 | 952.151 | 1.068.667 | 1.103.352 | 1.262.038 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-681.469 | -797.891 | -800.035 | -1.043.723 | -1.042.830 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.156.909 | 1.784.499 | 1.915.244 | 1.649.246 | 1.596.070 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.169.728 | 1.799.249 | 1.932.605 | 1.661.246 | 1.610.681 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.819 | -14.750 | -17.361 | -12.000 | -14.612 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
310.858 | 304.401 | 302.695 | 257.669 | 218.616 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.626 | 2.887 | 3.309 | 4.510 | 5.140 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
227.431 | 230.012 | 232.866 | 187.451 | 193.526 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
80.801 | 71.502 | 66.520 | 65.707 | 19.950 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.867.831 | 1.813.114 | 2.308.928 | 2.272.214 | 2.273.773 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.930 | 1.559 | 1.559 | 1.559 | 1.930 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.930 | 1.559 | 1.559 | 1.559 | 1.930 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
737.836 | 715.431 | 962.534 | 938.109 | 916.900 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
654.423 | 632.183 | 879.451 | 855.192 | 834.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.541.933 | 1.542.418 | 1.832.180 | 1.834.134 | 1.837.501 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-887.510 | -910.234 | -952.729 | -978.942 | -1.003.352 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
83.414 | 83.248 | 83.082 | 82.917 | 82.751 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.340 | 86.340 | 86.340 | 86.340 | 86.340 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.926 | -3.092 | -3.257 | -3.423 | -3.588 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
221.754 | 227.900 | 351.696 | 416.372 | 467.847 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
221.754 | 227.900 | 351.696 | 416.372 | 467.847 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
683.153 | 638.592 | 660.567 | 627.523 | 611.583 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
680.913 | 636.352 | 658.127 | 625.083 | 609.143 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.240 | 2.240 | 2.440 | 2.440 | 2.440 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
223.157 | 229.632 | 239.520 | 204.058 | 199.379 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
182.250 | 177.282 | 192.230 | 189.852 | 190.131 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
40.907 | 52.350 | 47.290 | 14.207 | 9.248 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 93.053 | 84.593 | 76.134 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.576.168 | 8.636.366 | 8.833.085 | 8.024.896 | 7.792.697 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.385.550 | 6.619.712 | 7.030.176 | 7.108.778 | 7.134.071 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.073.880 | 6.488.365 | 6.842.167 | 6.922.586 | 6.951.431 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.777.930 | 2.963.513 | 2.880.264 | 2.875.604 | 2.846.359 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.746.933 | 3.004.248 | 3.183.357 | 3.244.418 | 3.013.939 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
159.738 | 155.905 | 157.664 | 167.342 | 295.576 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.014 | 25.925 | 8.012 | 9.782 | 14.008 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.251 | 19.623 | 17.614 | 22.898 | 24.958 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
101.486 | 125.543 | 226.553 | 272.798 | 292.442 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.583 | 392 | -2.023 | 838 | 472 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
223.133 | 186.439 | 369.080 | 323.560 | 461.919 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.812 | 6.778 | 1.644 | 5.345 | 1.758 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
311.670 | 131.346 | 188.009 | 186.192 | 182.640 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.000 | | 300 | | 300 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
299.885 | 124.308 | 180.891 | 179.686 | 175.907 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.785 | 7.038 | 6.817 | 6.507 | 6.433 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.190.618 | 2.016.654 | 1.802.909 | 916.118 | 658.626 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.190.618 | 2.016.654 | 1.802.909 | 916.118 | 658.626 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.270.383 | 2.270.383 | 2.270.383 | 2.270.383 | 2.270.383 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
62.797 | 62.797 | 62.797 | 62.797 | 62.781 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-50.963 | -50.963 | -50.963 | -50.963 | -50.861 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.012 | 9.058 | 9.012 | 8.921 | 8.963 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-73 | -73 | -73 | -73 | -73 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-405.710 | -527.841 | -649.920 | -1.488.566 | -1.742.913 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-423.822 | -415.959 | -415.662 | -413.536 | -1.488.917 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.111 | -111.882 | -234.258 | -1.075.030 | -253.996 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
305.173 | 253.294 | 161.673 | 113.620 | 110.346 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.576.168 | 8.636.366 | 8.833.085 | 8.024.896 | 7.792.697 |