|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.015.723 | 6.744.296 | 7.422.043 | 8.117.308 | 7.811.295 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.010.417 | 1.287.600 | 2.188.039 | 2.292.800 | 863.254 |
 | 1. Tiền |
|
|
364.482 | 104.770 | 86.291 | 374.626 | 147.706 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
645.935 | 1.182.830 | 2.101.748 | 1.918.174 | 715.548 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.266.291 | 1.633.094 | 2.264.451 | 2.908.285 | 4.019.331 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.266.291 | 1.633.094 | 2.264.451 | 2.908.285 | 4.019.331 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.204.381 | 2.302.284 | 1.514.787 | 1.530.966 | 1.559.600 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
769.891 | 802.867 | 759.511 | 756.891 | 740.305 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
94.518 | 100.748 | 86.008 | 99.640 | 90.884 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
990.000 | 990.000 | 310.000 | 310.000 | 310.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
432.360 | 489.001 | 446.531 | 455.376 | 508.923 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-82.388 | -80.331 | -87.262 | -90.941 | -90.511 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.496.215 | 1.461.434 | 1.400.600 | 1.352.144 | 1.326.634 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.496.215 | 1.461.434 | 1.402.424 | 1.353.968 | 1.328.961 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -1.825 | -1.825 | -2.327 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.418 | 59.885 | 54.166 | 33.114 | 42.476 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.109 | 37.174 | 26.936 | 13.995 | 17.228 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.969 | 20.746 | 20.564 | 15.342 | 24.155 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.341 | 1.965 | 6.666 | 3.776 | 1.092 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.528.775 | 11.390.620 | 11.377.492 | 11.293.160 | 11.795.122 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
103.355 | 103.355 | 103.355 | 109.640 | 109.640 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7.871 | 7.871 | 7.871 | 7.871 | 7.871 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
95.484 | 95.484 | 95.484 | 101.769 | 101.769 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.186.959 | 3.145.330 | 3.070.290 | 3.077.280 | 3.035.411 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.073.963 | 3.032.734 | 2.958.040 | 2.965.432 | 2.923.844 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.464.294 | 6.488.205 | 6.438.152 | 6.505.131 | 6.529.209 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.390.331 | -3.455.471 | -3.480.112 | -3.539.699 | -3.605.365 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
112.996 | 112.597 | 112.250 | 111.848 | 111.567 |
 | - Nguyên giá |
|
|
129.078 | 129.078 | 129.133 | 129.133 | 129.255 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.082 | -16.481 | -16.883 | -17.285 | -17.688 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.155.668 | 2.182.120 | 2.538.117 | 2.480.416 | 2.541.135 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.378.551 | 5.757.167 | 6.480.773 | 6.560.629 | 6.698.990 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.222.883 | -3.575.047 | -3.942.657 | -4.080.213 | -4.157.855 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.034.184 | 5.338.008 | 4.958.750 | 4.961.233 | 5.532.196 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
346.033 | 344.916 | 339.349 | 340.003 | 340.689 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
688.151 | 4.993.092 | 4.619.401 | 4.621.229 | 5.191.507 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
189.422 | 179.013 | 227.586 | 218.601 | 146.257 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26.414 | 26.612 | 25.185 | 26.158 | 25.815 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
119.272 | 119.272 | 119.272 | 119.272 | 74.272 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.264 | -6.870 | -6.870 | -6.829 | -6.829 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 40.000 | 90.000 | 80.000 | 53.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
820.060 | 407.191 | 447.315 | 417.434 | 405.451 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
647.378 | 223.492 | 221.151 | 220.850 | 210.995 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
160.666 | 171.632 | 180.000 | 184.520 | 183.055 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
12.016 | 12.068 | 46.164 | 12.064 | 11.401 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
39.127 | 35.603 | 32.079 | 28.556 | 25.032 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17.544.497 | 18.134.916 | 18.799.536 | 19.410.468 | 19.606.417 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
11.406.445 | 11.444.210 | 11.591.122 | 12.280.835 | 12.150.945 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.309.099 | 4.602.456 | 4.531.971 | 5.348.739 | 3.669.555 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
886.720 | 785.492 | 1.143.723 | 1.527.707 | 913.650 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
297.900 | 282.532 | 301.512 | 279.316 | 351.779 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
223.888 | 245.853 | 307.062 | 173.772 | 108.273 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
458.342 | 684.492 | 504.757 | 132.070 | 263.208 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.463 | 33.997 | 45.042 | 24.573 | 34.053 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
837.690 | 982.196 | 844.643 | 981.636 | 884.219 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.122.039 | 1.352.852 | 1.144.345 | 1.406.287 | 840.111 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
410.626 | 195.339 | 203.570 | 797.574 | 235.755 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
102 | | 2.187 | 1.894 | 1.457 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.331 | 39.703 | 35.131 | 23.911 | 37.050 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.097.346 | 6.841.754 | 7.059.152 | 6.932.096 | 8.481.391 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16.088 | 19.702 | 22.729 | 25.178 | 26.632 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.166.218 | 1.865.657 | 1.992.309 | 1.885.334 | 2.519.071 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
45.055 | 44.756 | 55.543 | 55.239 | 54.313 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
346.808 | 373.808 | 388.800 | 410.672 | 413.100 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.523.177 | 4.537.830 | 4.599.772 | 4.555.674 | 5.468.274 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.138.053 | 6.690.707 | 7.208.413 | 7.129.633 | 7.455.472 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.138.053 | 6.690.707 | 7.208.413 | 7.129.633 | 7.455.472 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.299.999 | 3.299.999 | 3.299.999 | 3.299.999 | 3.299.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
44.477 | 44.477 | 44.477 | 44.477 | 44.477 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
79.072 | 122.677 | 122.677 | 122.677 | 122.677 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-43.501 | -43.501 | -43.501 | -43.501 | -43.501 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
719.053 | 714.449 | 714.449 | 714.449 | 714.449 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
658.511 | 1.130.524 | 1.478.025 | 1.326.003 | 1.603.391 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
190.888 | 151.887 | 141.669 | 982.724 | 962.539 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
467.623 | 978.637 | 1.336.357 | 343.279 | 640.852 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.380.441 | 1.422.081 | 1.592.286 | 1.665.528 | 1.713.979 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
17.544.497 | 18.134.916 | 18.799.536 | 19.410.468 | 19.606.417 |