• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:12:50 SA - Mở cửa
Tổng công ty IDICO - CTCP (IDC : HNX)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
57,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-1,03%)
Tham chiếu
58,40
Mở cửa
58,40
Cao nhất
58,40
Thấp nhất
57,80
Khối lượng
646.900
KLTB 10 ngày
852.270
Cao nhất 52 tuần
66,00
Thấp nhất 52 tuần
39,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.889.7004.838.5456.031.9616.149.1226.015.723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.236.4431.250.5111.333.5931.108.0471.010.417
1. Tiền
119.040184.595154.643172.652364.482
2. Các khoản tương đương tiền
1.117.4031.065.9161.178.950935.395645.935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
997.036834.054909.712966.7741.266.291
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
997.036834.054909.712966.7741.266.291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.501.3651.585.2792.400.6232.168.5682.204.381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
529.788570.936843.799732.005769.891
2. Trả trước cho người bán
80.661143.820111.679103.36994.518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
144.000144.000890.000835.000990.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
807.140797.425630.343573.318432.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-60.224-70.903-75.197-75.125-82.388
IV. Tổng hàng tồn kho
1.092.3191.107.7271.299.3851.858.2491.496.215
1. Hàng tồn kho
1.092.5461.107.9541.299.3851.858.2491.496.215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-227-227   
V. Tài sản ngắn hạn khác
62.53660.97488.64947.48438.418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
45.86547.69453.63127.31819.109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
15.58712.75533.86619.10517.969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.0845241.1511.0611.341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
12.026.93912.059.67311.699.94311.237.27011.528.775
I. Các khoản phải thu dài hạn
704.862707.19546.02244.855103.355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
7.8717.8717.8717.8717.871
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
696.991699.32438.15136.98495.484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
8.029.9437.784.4233.220.8483.155.2913.186.959
1. Tài sản cố định hữu hình
3.997.0813.888.7293.106.7493.041.5923.073.963
- Nguyên giá
8.192.1658.223.0156.375.4816.374.8866.464.294
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.195.084-4.334.287-3.268.732-3.333.295-3.390.331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
4.032.8623.895.695114.099113.699112.996
- Nguyên giá
5.610.0395.610.039129.381129.381129.078
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.577.177-1.714.345-15.282-15.682-16.082
III. Bất động sản đầu tư
104.409102.8206.150.7215.978.4946.155.668
- Nguyên giá
158.596158.5968.807.9038.914.8869.378.551
- Giá trị hao mòn lũy kế
-54.187-55.776-2.657.181-2.936.392-3.222.883
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.483.0282.680.5661.322.6651.122.1471.034.184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
318.251321.687319.833 346.033
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2.164.7772.358.8801.002.8321.122.147688.151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
178.243262.257158.284138.393189.422
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
25.28325.28325.19625.25126.414
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
119.272119.272119.272119.272119.272
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-6.311-6.298-6.183-6.129-6.264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
40.000124.00020.000 50.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
473.024472.610755.227755.439820.060
1. Chi phí trả trước dài hạn
439.660438.366613.109604.014647.378
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
21.69722.249130.103139.409160.666
3. Tài sản dài hạn khác
11.66711.99512.01612.01612.016
VII. Lợi thế thương mại
53.43049.80246.17442.65039.127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
16.916.63916.898.21817.731.90417.386.39217.544.497
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
10.713.84711.287.37311.527.67310.894.29711.406.445
I. Nợ ngắn hạn
2.031.2102.693.6383.998.5163.519.2034.309.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
665.070480.870937.781644.077886.720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
303.575337.253313.782293.288297.900
4. Người mua trả tiền trước
140.577178.883457.510144.131223.888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
329.552336.496474.116276.983458.342
6. Phải trả người lao động
20.52631.01242.39828.79025.463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
51.65756.977707.927870.938837.690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
238.310211.903660.566498.0491.122.039
11. Phải trả ngắn hạn khác
236.9661.021.160323.873694.520410.626
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
2.8602.86050.34846.644102
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
42.11736.22230.21521.78446.331
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
8.682.6378.593.7357.529.1567.375.0947.097.346
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
33.01233.012   
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
244.137228.37260.08960.78216.088
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.994.1062.833.2752.584.7282.395.1182.166.218
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
45.36047.41344.65144.97445.055
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
266.907291.907255.507286.007346.808
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
5.099.1155.159.7554.584.1824.588.2124.523.177
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
6.202.7925.610.8456.204.2316.492.0956.138.053
I. Vốn chủ sở hữu
6.202.7925.610.8456.204.2316.492.0956.138.053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.299.9993.299.9993.299.9993.299.9993.299.999
2. Thặng dư vốn cổ phần
44.47744.47744.47744.47744.477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
79.07279.07279.07279.07279.072
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-43.501-43.501-43.501-43.501-43.501
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
719.053719.053719.053719.053719.053
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
821.984322.301872.9141.073.736658.511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
140.576139.950139.950378.597190.888
- LNST chưa phân phối kỳ này
681.408182.351732.964695.138467.623
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.281.7081.189.4431.232.2171.319.2591.380.441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
16.916.63916.898.21817.731.90417.386.39217.544.497
Không có báo cáo nào.