• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,68   +0,18/+0,19%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,76   -0,05/-0,01%
22 Tháng Mười Một 2024 9:20:08 SA - Mở cửa
Tổng công ty IDICO - CTCP (IDC : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:15:00 SA
54,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,18%)
Tham chiếu
54,20
Mở cửa
54,20
Cao nhất
54,20
Thấp nhất
54,00
Khối lượng
12.000
KLTB 10 ngày
1.144.480
Cao nhất 52 tuần
66,00
Thấp nhất 52 tuần
47,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.838.5456.031.9616.149.1226.015.7236.744.296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.250.5111.333.5931.108.0471.010.4171.287.600
1. Tiền
184.595154.643172.652364.482104.770
2. Các khoản tương đương tiền
1.065.9161.178.950935.395645.9351.182.830
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
834.054909.712966.7741.266.2911.633.094
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
834.054909.712966.7741.266.2911.633.094
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.585.2792.400.6232.168.5682.204.3812.302.284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
570.936843.799732.005769.891802.867
2. Trả trước cho người bán
143.820111.679103.36994.518100.748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
144.000890.000835.000990.000990.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
797.425630.343573.318432.360489.001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-70.903-75.197-75.125-82.388-80.331
IV. Tổng hàng tồn kho
1.107.7271.299.3851.858.2491.496.2151.461.434
1. Hàng tồn kho
1.107.9541.299.3851.858.2491.496.2151.461.434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-227    
V. Tài sản ngắn hạn khác
60.97488.64947.48438.41859.885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
47.69453.63127.31819.10937.174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
12.75533.86619.10517.96920.746
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
5241.1511.0611.3411.965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
12.059.67311.699.94311.237.27011.528.77511.390.620
I. Các khoản phải thu dài hạn
707.19546.02244.855103.355103.355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
7.8717.8717.8717.8717.871
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
699.32438.15136.98495.48495.484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
7.784.4233.220.8483.155.2913.186.9593.145.330
1. Tài sản cố định hữu hình
3.888.7293.106.7493.041.5923.073.9633.032.734
- Nguyên giá
8.223.0156.375.4816.374.8866.464.2946.488.205
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.334.287-3.268.732-3.333.295-3.390.331-3.455.471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
3.895.695114.099113.699112.996112.597
- Nguyên giá
5.610.039129.381129.381129.078129.078
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.714.345-15.282-15.682-16.082-16.481
III. Bất động sản đầu tư
102.8206.150.7215.978.4946.155.6682.182.120
- Nguyên giá
158.5968.807.9038.914.8869.378.5515.757.167
- Giá trị hao mòn lũy kế
-55.776-2.657.181-2.936.392-3.222.883-3.575.047
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.680.5661.322.6651.122.1471.034.1845.338.008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
321.687319.833 346.033344.916
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2.358.8801.002.8321.122.147688.1514.993.092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
262.257158.284138.393189.422179.013
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
25.28325.19625.25126.41426.612
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
119.272119.272119.272119.272119.272
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-6.298-6.183-6.129-6.264-6.870
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
124.00020.000 50.00040.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
472.610755.227755.439820.060407.191
1. Chi phí trả trước dài hạn
438.366613.109604.014647.378223.492
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
22.249130.103139.409160.666171.632
3. Tài sản dài hạn khác
11.99512.01612.01612.01612.068
VII. Lợi thế thương mại
49.80246.17442.65039.12735.603
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
16.898.21817.731.90417.386.39217.544.49718.134.916
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
11.287.37311.527.67310.894.29711.406.44511.444.210
I. Nợ ngắn hạn
2.693.6383.998.5163.519.2034.309.0994.602.456
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
480.870937.781644.077886.720785.492
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
337.253313.782293.288297.900282.532
4. Người mua trả tiền trước
178.883457.510144.131223.888245.853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
336.496474.116276.983458.342684.492
6. Phải trả người lao động
31.01242.39828.79025.46333.997
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
56.977707.927870.938837.690982.196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
211.903660.566498.0491.122.0391.352.852
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.021.160323.873694.520410.626195.339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
2.86050.34846.644102 
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
36.22230.21521.78446.33139.703
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
8.593.7357.529.1567.375.0947.097.3466.841.754
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
33.012    
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
228.37260.08960.78216.08819.702
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.833.2752.584.7282.395.1182.166.2181.865.657
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
47.41344.65144.97445.05544.756
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
291.907255.507286.007346.808373.808
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
5.159.7554.584.1824.588.2124.523.1774.537.830
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
5.610.8456.204.2316.492.0956.138.0536.690.707
I. Vốn chủ sở hữu
5.610.8456.204.2316.492.0956.138.0536.690.707
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.299.9993.299.9993.299.9993.299.9993.299.999
2. Thặng dư vốn cổ phần
44.47744.47744.47744.47744.477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
79.07279.07279.07279.072122.677
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-43.501-43.501-43.501-43.501-43.501
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
719.053719.053719.053719.053714.449
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
322.301872.9141.073.736658.5111.130.524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
139.950139.950378.597190.888151.887
- LNST chưa phân phối kỳ này
182.351732.964695.138467.623978.637
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.189.4431.232.2171.319.2591.380.4411.422.081
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
16.898.21817.731.90417.386.39217.544.49718.134.916
Không có báo cáo nào.