|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.049.887 | 2.985.834 | 2.885.670 | 2.794.981 | 2.341.495 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.310 | 90.185 | 107.512 | 82.021 | 72.617 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.010 | 24.385 | 36.712 | 11.221 | 13.817 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.300 | 65.800 | 70.800 | 70.800 | 58.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
80.971 | 90.971 | 91.471 | 91.471 | 93.471 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.212 | 11.212 | 11.212 | 11.212 | 11.212 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.029 | -4.029 | -4.029 | -4.029 | -4.029 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
73.788 | 83.788 | 84.288 | 84.288 | 86.288 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.258.088 | 1.244.915 | 1.239.738 | 1.219.999 | 1.230.128 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
323.219 | 312.924 | 299.949 | 285.116 | 295.542 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.698 | 48.240 | 44.046 | 39.216 | 36.314 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
572.149 | 568.849 | 568.669 | 565.149 | 565.489 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
323.942 | 328.822 | 340.994 | 344.438 | 347.685 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.920 | -13.920 | -13.920 | -13.920 | -14.903 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.640.039 | 1.549.885 | 1.433.394 | 1.386.811 | 932.115 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.640.039 | 1.549.885 | 1.433.394 | 1.386.811 | 932.115 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.479 | 9.878 | 13.555 | 14.680 | 13.164 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.044 | 8.089 | 6.616 | 4.216 | 4.042 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.434 | 1.789 | 6.939 | 10.464 | 9.122 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.421.001 | 1.423.572 | 1.361.691 | 1.366.844 | 1.285.290 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
806.494 | 798.193 | 801.947 | 783.637 | 777.216 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
69.157 | 60.857 | 52.556 | 34.246 | 27.825 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
737.637 | 737.637 | 749.691 | 749.691 | 749.691 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-300 | -300 | -300 | -300 | -300 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.843 | 32.520 | 32.779 | 32.447 | 32.115 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.570 | 4.292 | 4.542 | 4.258 | 3.975 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.822 | 9.822 | 10.357 | 10.357 | 10.357 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.251 | -5.530 | -5.815 | -6.099 | -6.382 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.273 | 28.228 | 28.237 | 28.189 | 28.140 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.093 | 30.093 | 30.146 | 30.146 | 30.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.821 | -1.865 | -1.909 | -1.958 | -2.006 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
149.014 | 147.942 | 146.870 | 145.798 | 211.695 |
 | - Nguyên giá |
|
|
193.165 | 193.165 | 193.165 | 193.165 | 260.519 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.152 | -45.224 | -46.296 | -47.368 | -48.824 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 475 | | 28.726 | 29.666 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 475 | | 28.726 | 29.666 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
48.488 | 48.488 | 48.488 | 48.502 | 48.502 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.200 | 32.200 | 32.200 | 32.215 | 32.215 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.178 | 24.178 | 24.178 | 24.178 | 24.178 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.890 | -7.890 | -7.890 | -7.890 | -7.890 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
380.392 | 392.393 | 328.255 | 324.592 | 183.163 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
380.392 | 392.393 | 328.255 | 324.592 | 183.163 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.771 | 3.561 | 3.352 | 3.142 | 2.933 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.470.888 | 4.409.406 | 4.247.360 | 4.161.826 | 3.626.785 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.408.560 | 2.319.268 | 2.102.286 | 2.052.091 | 1.511.673 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.357.249 | 2.236.407 | 2.011.801 | 1.966.266 | 1.399.951 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.030 | 76.349 | 91.386 | 93.814 | 70.981 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
420.464 | 411.531 | 423.841 | 411.420 | 407.854 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.675.758 | 1.544.340 | 1.297.225 | 1.207.765 | 665.678 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.386 | 37.485 | 39.512 | 41.294 | 41.390 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.347 | 1.189 | 2.020 | 888 | 938 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.735 | 3.407 | 2.207 | 2.124 | 2.278 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
162.846 | 161.423 | 154.926 | 208.277 | 210.148 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.311 | 82.861 | 90.485 | 85.825 | 111.721 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.015 | 13.407 | 13.333 | 8.913 | 9.563 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
36.760 | 65.911 | 73.609 | 73.357 | 98.604 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.535 | 3.543 | 3.543 | 3.555 | 3.555 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.062.328 | 2.090.138 | 2.145.075 | 2.109.735 | 2.115.112 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.062.328 | 2.090.138 | 2.145.075 | 2.109.735 | 2.115.112 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
290.010 | 317.818 | 372.767 | 337.422 | 342.791 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
229.353 | 229.353 | 281.400 | 324.957 | 324.957 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
60.657 | 88.466 | 91.367 | 12.464 | 17.834 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.894 | 35.894 | 35.883 | 35.889 | 35.896 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.470.888 | 4.409.406 | 4.247.360 | 4.161.826 | 3.626.785 |