|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.368.169 | 3.236.256 | 3.168.241 | 3.049.887 | 2.985.834 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
231.933 | 87.399 | 10.662 | 57.310 | 90.185 |
| 1. Tiền |
|
|
29.646 | 27.399 | 10.662 | 21.010 | 24.385 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
202.288 | 60.000 | | 36.300 | 65.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.617 | 105.904 | 131.971 | 80.971 | 90.971 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.212 | 11.212 | 11.212 | 11.212 | 11.212 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.383 | -4.383 | -4.029 | -4.029 | -4.029 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.788 | 99.075 | 124.788 | 73.788 | 83.788 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.256.498 | 1.305.499 | 1.290.947 | 1.258.088 | 1.244.915 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
322.011 | 336.433 | 331.420 | 323.219 | 312.924 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
83.374 | 75.998 | 74.387 | 52.698 | 48.240 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
555.649 | 583.249 | 574.749 | 572.149 | 568.849 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
309.384 | 323.739 | 324.311 | 323.942 | 328.822 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.920 | -13.920 | -13.920 | -13.920 | -13.920 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.832.074 | 1.727.696 | 1.719.635 | 1.640.039 | 1.549.885 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.832.074 | 1.727.696 | 1.719.635 | 1.640.039 | 1.549.885 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.047 | 9.758 | 15.027 | 13.479 | 9.878 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.222 | 8.186 | 8.145 | 8.044 | 8.089 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.825 | 1.572 | 6.881 | 5.434 | 1.789 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.486.188 | 1.447.656 | 1.468.011 | 1.421.001 | 1.423.572 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
834.985 | 826.369 | 817.753 | 806.494 | 798.193 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
97.649 | 89.033 | 80.417 | 69.157 | 60.857 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
737.637 | 737.637 | 737.637 | 737.637 | 737.637 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-300 | -300 | -300 | -300 | -300 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.820 | 33.493 | 33.168 | 32.843 | 32.520 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.415 | 5.132 | 4.851 | 4.570 | 4.292 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.822 | 9.822 | 9.822 | 9.822 | 9.822 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.407 | -4.689 | -4.970 | -5.251 | -5.530 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.405 | 28.361 | 28.317 | 28.273 | 28.228 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.093 | 30.093 | 30.093 | 30.093 | 30.093 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.689 | -1.733 | -1.777 | -1.821 | -1.865 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
105.707 | 104.923 | 104.138 | 149.014 | 147.942 |
| - Nguyên giá |
|
|
146.732 | 146.732 | 146.732 | 193.165 | 193.165 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.025 | -41.809 | -42.594 | -44.152 | -45.224 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 475 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 475 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.521 | 51.521 | 48.449 | 48.488 | 48.488 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.172 | 30.172 | 32.162 | 32.200 | 32.200 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.178 | 24.178 | 24.178 | 24.178 | 24.178 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.829 | -2.829 | -7.890 | -7.890 | -7.890 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
456.133 | 426.846 | 460.515 | 380.392 | 392.393 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
456.133 | 426.846 | 460.515 | 380.392 | 392.393 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.022 | 4.505 | 3.987 | 3.771 | 3.561 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.854.357 | 4.683.913 | 4.636.252 | 4.470.888 | 4.409.406 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.841.912 | 2.623.196 | 2.567.298 | 2.408.560 | 2.319.268 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.735.199 | 2.540.860 | 2.483.108 | 2.357.249 | 2.236.407 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.232 | 39.039 | 33.258 | 61.030 | 76.349 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
416.664 | 433.261 | 412.776 | 420.464 | 411.531 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.115.734 | 1.905.939 | 1.884.382 | 1.675.758 | 1.544.340 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.686 | 31.018 | 31.846 | 31.386 | 37.485 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.236 | 6.428 | 1.504 | 1.347 | 1.189 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.369 | 15.268 | 7.768 | 3.735 | 3.407 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
105.594 | 109.223 | 110.891 | 162.846 | 161.423 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
106.713 | 82.336 | 84.190 | 51.311 | 82.861 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.208 | 12.510 | 11.025 | 11.015 | 13.407 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
94.505 | 69.826 | 69.626 | 36.760 | 65.911 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 3.539 | 3.535 | 3.543 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.012.445 | 2.060.717 | 2.068.954 | 2.062.328 | 2.090.138 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.012.445 | 2.060.717 | 2.068.954 | 2.062.328 | 2.090.138 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 | 1.734.902 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
240.126 | 288.395 | 296.638 | 290.010 | 317.818 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
172.004 | 172.004 | 281.400 | 229.353 | 229.353 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68.122 | 116.391 | 15.238 | 60.657 | 88.466 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.894 | 35.897 | 35.891 | 35.894 | 35.894 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.854.357 | 4.683.913 | 4.636.252 | 4.470.888 | 4.409.406 |