• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.678,50 +15,07/+0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.678,50   +15,07/+0,91%  |   HNX-INDEX   268,69   +4,04/+1,53%  |   UPCOM-INDEX   109,82   +0,36/+0,33%  |   VN30   1.930,88   +14,98/+0,78%  |   HNX30   585,10   +17,52/+3,09%
23 Tháng Mười 2025 5:20:39 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (IDV : HNX)
Cập nhật ngày 22/10/2025
3:10:01 CH
26,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,20 (+4,80%)
Tham chiếu
25,00
Mở cửa
25,40
Cao nhất
26,50
Thấp nhất
25,40
Khối lượng
11.100
KLTB 10 ngày
19.800
Cao nhất 52 tuần
42,20
Thấp nhất 52 tuần
22,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/10/2025 26,20 106 48.178 68 29.692 18.486 11.100 292.990
21/10/2025 25,00 120 83.062 57 63.010 20.052 36.300 925.800
20/10/2025 26,50 127 56.177 79 46.609 9.568 34.700 906.970
17/10/2025 26,20 116 54.084 86 45.017 9.067 15.700 410.690
16/10/2025 26,60 57 22.710 72 45.532 -22.822 1.000 26.500
15/10/2025 26,40 62 23.379 40 21.077 2.302 5.900 154.700
14/10/2025 26,20 107 46.577 66 38.891 7.686 21.000 551.180
13/10/2025 26,50 81 50.860 62 38.485 12.375 28.000 736.660
10/10/2025 26,50 70 39.508 57 29.237 10.271 13.200 347.600
09/10/2025 26,40 72 62.167 54 48.628 13.539 31.100 820.800
08/10/2025 26,50 55 38.903 81 47.317 -8.414 20.800 553.360
07/10/2025 26,40 60 24.840 54 33.188 -8.348 8.400 222.150
06/10/2025 26,50 58 38.219 61 33.287 4.932 12.400 328.060
03/10/2025 26,40 50 22.266 60 37.531 -15.265 4.900 129.260
02/10/2025 26,30 68 30.471 80 31.530 -1.059 6.600 175.530
01/10/2025 26,20 88 58.022 82 66.553 -8.531 26.100 688.840
30/09/2025 26,60 61 21.354 69 27.673 -6.319 6.600 175.560
29/09/2025 26,60 48 11.771 76 35.650 -23.879 5.400 143.710
26/09/2025 26,60 60 16.898 52 19.624 -2.726 3.500 93.110
25/09/2025 26,70 50 20.173 60 21.970 -1.797 1.100 29.400