• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,46 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,46   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   267,61   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,09   0,00/0,00%  |   VN30   1.871,54   0,00/0,00%  |   HNX30   590,26   0,00/0,00%
17 Tháng Mười Một 2025 8:58:23 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (IDV : HNX)
Cập nhật ngày 17/11/2025
8:54:50 SA
26,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,40
Mở cửa
26,40
Cao nhất
26,40
Thấp nhất
26,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10.030
Cao nhất 52 tuần
42,20
Thấp nhất 52 tuần
22,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
17/11/2025 4.182.342 0 0 0 0 0 0
14/11/2025 4.182.342 0 0 0 0 0 0
13/11/2025 4.182.342 100 0 100 2.640 0 2.640
12/11/2025 4.182.242 500 100 400 13.007 2.601 10.405
11/11/2025 4.182.742 0 0 0 0 0 0
10/11/2025 4.182.742 0 100 -100 0 2.615 -2.615
07/11/2025 4.182.742 300 0 300 7.822 0 7.822
06/11/2025 4.183.042 0 0 0 0 0 0
05/11/2025 4.183.042 0 0 0 0 0 0
04/11/2025 4.183.042 0 0 0 0 0 0
03/11/2025 4.183.042 0 0 0 0 0 0
31/10/2025 4.183.042 300 0 300 8.007 0 8.007
30/10/2025 4.181.342 600 0 600 16.006 0 16.006
29/10/2025 4.179.942 0 0 0 0 0 0
28/10/2025 4.173.742 0 2.000 -2.000 0 52.825 -52.825
27/10/2025 4.168.742 0 2.000 -2.000 0 53.340 -53.340
24/10/2025 4.168.242 300 6.500 -6.200 7.947 172.194 -164.246
23/10/2025 4.166.542 0 5.000 -5.000 0 133.900 -133.900
22/10/2025 4.159.042 0 200 -200 0 5.279 -5.279
21/10/2025 4.154.542 0 2.000 -2.000 0 51.008 -51.008