• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.341,87 +2,06/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:08:52 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.341,87   +2,06/+0,15%  |   HNX-INDEX   223,56   +1,77/+0,80%  |   UPCOM-INDEX   98,59   +0,45/+0,46%  |   VN30   1.432,19   +4,74/+0,33%  |   HNX30   453,35   +5,58/+1,25%
29 Tháng Năm 2025 7:18:28 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Imexpharm (IMP : HOSE)
Cập nhật ngày 28/05/2025
3:08:53 CH
51,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,60 (-3,03%)
Tham chiếu
52,80
Mở cửa
52,50
Cao nhất
52,50
Thấp nhất
50,80
Khối lượng
550.500
KLTB 10 ngày
429.530
Cao nhất 52 tuần
99,90
Thấp nhất 52 tuần
36,10

Thông báo khi giá đạt: 48 54 57 ...
GIỚI THIỆU
Lĩnh vực kinh doanh chính của Công ty là sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu sản phẩm tân dược, dụng cụ y tế, nguyên phụ liệu ngành,... Hiện tại, Công ty được cấp phép sản xuất gần 200 sản phẩm trong đó trên 30 sản phẩm nhượng quyền của các tập đòan lớn như: Sandoz, Union Pharma, Dp Pharma, Innotech (Pháp),... Sản phẩm sản xuất tập trung các nhóm hạ sốt giảm đau, kháng sinh, vitamin, thực phẩm chức năng, doanh thu sản xuất vẫn chiếm trên 95% và...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 7885,26 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 154,01 triệu
Cổ phiếu tự do 28,38 triệu
EPS 2.165
P/E 23,65
Doanh thu (4 quý) 2161,21 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 272,60 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2914,38 tỷ
ROE (4 quý) 13,10%
Beta (120 tuần) 0,67

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  3.200 44,60 0,90%
BCP  300 11,00 0,00%
BIO  2.000 13,90 2,96%
CDP  200 10,70 1,90%
CNC  200 37,50 1,90%
DBD  190.100 52,00 0,00%
DBM  0 35,70 0,00%
DBT  37.000 11,95 0,42%
DCL  1.036.100 27,00 1,12%
DDN  900 7,30 1,39%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận