• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,96   +5,75/+0,45%  |   HNX-INDEX   234,65   -0,31/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   93,37   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.315,39   +6,34/+0,48%  |   HNX30   511,90   -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 10:41:15 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Agimexpharm (AGP : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/09/2024
3:05:00 CH
39,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,50%)
Tham chiếu
40,00
Mở cửa
40,00
Cao nhất
40,00
Thấp nhất
39,80
Khối lượng
6.100
KLTB 10 ngày
7.180
Cao nhất 52 tuần
44,50
Thấp nhất 52 tuần
24,00

Thông báo khi giá đạt: 37 41 43 ...
GIỚI THIỆU
Vị thế của Công ty trong ngành so với các Công ty cùng ngành nghề về quy mô tài sản và doanh thu hàng năm, Agimexpharm là Công ty có quy mô nhỏ. Xét về khía cạnh tổng tài sản và Doanh thu thuần năm 2014 Agimexpharm đứng thứ 9 trong số 10 công ty. Về Vốn chủ sở hữu và Lợi nhuận sau thuế công ty đang xếp thứ 8. Về tỉ suất lợi nhuận Agimexpharm đứng thứ 4 trong số 10 Công ty. Tuy nhiên, Công ty vẫn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 921,13 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 23,14 triệu
Cổ phiếu tự do 8,41 triệu
EPS 1.836
P/E 21,68
Doanh thu (4 quý) 750,68 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 42,48 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 994,60 tỷ
ROE (4 quý) 12,49%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BCP  0 11,30 0,00%
BIO  1.400 17,40 -0,57%
CDP  100 10,70 -0,93%
CNC  500 32,50 -0,61%
DBD  14.500 40,90 -0,24%
DBM  0 28,90 0,00%
DBT  10.400 12,60 0,00%
DCL  204.400 26,05 0,19%
DDN  2.700 7,80 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận