|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.951.369 | 1.920.262 | 1.981.884 | 1.781.085 | 1.883.737 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.630 | 42.906 | 45.159 | 25.605 | 10.049 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.825 | 5.355 | 30.649 | 17.705 | 4.974 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.805 | 37.552 | 14.510 | 7.900 | 5.075 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.337 | 15.337 | 15.646 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.337 | 15.337 | 15.646 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.751.500 | 1.735.773 | 1.796.046 | 1.563.135 | 1.573.288 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
361.498 | 298.948 | 280.629 | 214.556 | 210.452 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
551.259 | 628.415 | 601.965 | 580.756 | 532.917 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
474.324 | 435.751 | 370.728 | 298.910 | 352.054 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
382.987 | 391.227 | 561.293 | 487.481 | 496.434 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.569 | -18.569 | -18.569 | -18.569 | -18.569 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
141.400 | 120.884 | 119.040 | 174.143 | 271.411 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
141.400 | 120.884 | 119.040 | 174.143 | 271.411 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.839 | 5.699 | 6.302 | 2.866 | 13.343 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.389 | 1.236 | 6.064 | 1.289 | 1.290 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.715 | 2.848 | 27 | 245 | 10.721 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
735 | 1.615 | 210 | 1.331 | 1.331 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
219.814 | 213.578 | 267.839 | 314.681 | 315.929 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.623 | 3.365 | 3.106 | 2.874 | 2.615 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.408 | 2.149 | 1.891 | 1.658 | 1.400 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.241 | 23.241 | 23.241 | 23.241 | 23.241 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.833 | -21.091 | -21.350 | -21.582 | -21.841 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
183.591 | 178.594 | 236.234 | 284.705 | 284.709 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
172.950 | 172.957 | 230.597 | 279.051 | 279.054 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.784 | 3.784 | 3.784 | 3.784 | 3.784 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-243 | -247 | -247 | -230 | -230 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.100 | 2.100 | 2.100 | 2.100 | 2.100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.941 | 30.961 | 27.839 | 26.442 | 27.946 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.913 | 30.953 | 27.812 | 26.442 | 27.928 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
28 | 8 | 27 | | 18 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.171.183 | 2.133.841 | 2.249.723 | 2.095.766 | 2.199.666 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.887.052 | 1.849.624 | 1.963.212 | 1.808.479 | 1.914.564 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.886.807 | 1.849.379 | 1.962.967 | 1.808.368 | 1.914.453 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.283.674 | 1.191.943 | 1.081.158 | 953.187 | 947.335 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
271.831 | 274.387 | 423.473 | 314.293 | 392.909 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
236.333 | 288.197 | 393.496 | 426.652 | 487.635 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.659 | 5.866 | 8.192 | 8.561 | 9.408 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.519 | 1.975 | 2.493 | 344 | 2.689 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.651 | 30.880 | 45.573 | 97.391 | 63.636 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
600 | 150 | 120 | 60 | 60 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.195 | 54.645 | 7.126 | 6.776 | 9.348 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.347 | 1.336 | 1.336 | 1.104 | 1.432 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
245 | 245 | 245 | 111 | 111 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
245 | 245 | 245 | 111 | 111 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
284.131 | 284.217 | 286.511 | 287.287 | 285.102 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
284.131 | 284.217 | 286.511 | 287.287 | 285.102 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
264.599 | 264.599 | 264.599 | 264.599 | 264.599 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 26 | 26 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.928 | 14.928 | 14.928 | 14.928 | 14.928 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.765 | 2.949 | 5.285 | 6.252 | 4.111 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.502 | 1.588 | 1.588 | 5.560 | 2.586 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.263 | 1.361 | 3.698 | 692 | 1.524 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.839 | 1.741 | 1.698 | 1.481 | 1.437 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.171.183 | 2.133.841 | 2.249.723 | 2.095.766 | 2.199.666 |