|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.920.262 | 1.981.884 | 1.781.085 | 1.883.563 | 2.079.660 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
42.906 | 45.159 | 25.605 | 10.049 | 16.606 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.355 | 30.649 | 17.705 | 4.974 | 7.254 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.552 | 14.510 | 7.900 | 5.075 | 9.353 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.337 | 15.337 | 15.646 | 15.988 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.337 | 15.337 | 15.646 | 15.988 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.735.773 | 1.796.046 | 1.563.135 | 1.573.908 | 1.734.816 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
298.948 | 280.629 | 214.556 | 210.584 | 300.309 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
628.415 | 601.965 | 580.756 | 533.401 | 543.231 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
435.751 | 370.728 | 298.910 | 352.054 | 75.326 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
391.227 | 561.293 | 487.481 | 496.437 | 834.518 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.569 | -18.569 | -18.569 | -18.569 | -18.569 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
120.884 | 119.040 | 174.143 | 270.621 | 299.367 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
120.884 | 119.040 | 174.143 | 270.621 | 299.367 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.699 | 6.302 | 2.866 | 13.339 | 12.883 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.236 | 6.064 | 1.289 | 1.286 | 1.225 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.848 | 27 | 245 | 10.721 | 8.774 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.615 | 210 | 1.331 | 1.331 | 2.883 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
213.578 | 267.839 | 314.681 | 316.590 | 314.257 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.365 | 3.106 | 2.874 | 2.988 | 2.330 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.149 | 1.891 | 1.658 | 1.772 | 1.115 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.241 | 23.241 | 23.241 | 23.241 | 23.241 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.091 | -21.350 | -21.582 | -21.468 | -22.126 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
178.594 | 236.234 | 284.705 | 284.996 | 284.703 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
172.957 | 230.597 | 279.051 | 279.329 | 279.049 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.784 | 3.784 | 3.784 | 3.784 | 3.784 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-247 | -247 | -230 | -216 | -230 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.100 | 2.100 | 2.100 | 2.100 | 2.100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.961 | 27.839 | 26.442 | 27.946 | 26.564 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.953 | 27.812 | 26.442 | 27.928 | 26.549 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8 | 27 | | 18 | 15 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.133.841 | 2.249.723 | 2.095.766 | 2.200.152 | 2.393.918 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.849.624 | 1.963.212 | 1.808.479 | 1.914.511 | 2.108.914 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.849.379 | 1.962.967 | 1.808.368 | 1.914.511 | 2.108.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.191.943 | 1.081.158 | 953.187 | 947.446 | 967.475 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
274.387 | 423.473 | 314.293 | 393.779 | 428.213 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
288.197 | 393.496 | 426.652 | 487.635 | 601.096 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.866 | 8.192 | 8.561 | 9.358 | 2.302 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.975 | 2.493 | 344 | 2.712 | 1.918 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.880 | 45.573 | 97.391 | 62.937 | 96.926 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
150 | 120 | 60 | 60 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
54.645 | 7.126 | 6.776 | 9.152 | 9.564 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.336 | 1.336 | 1.104 | 1.432 | 1.420 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
245 | 245 | 111 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
245 | 245 | 111 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
284.217 | 286.511 | 287.287 | 285.641 | 285.004 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
284.217 | 286.511 | 287.287 | 285.641 | 285.004 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
264.599 | 264.599 | 264.599 | 264.599 | 264.599 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | 26 | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.928 | 14.928 | 14.928 | 14.928 | 14.928 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.949 | 5.285 | 6.252 | 4.408 | 4.090 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.588 | 1.588 | 5.560 | 2.932 | 2.536 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.361 | 3.698 | 692 | 1.476 | 1.554 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.741 | 1.698 | 1.481 | 1.706 | 1.387 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.133.841 | 2.249.723 | 2.095.766 | 2.200.152 | 2.393.918 |