|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
722.571 | 709.916 | 756.283 | 795.786 | 822.630 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
720.091 | 707.612 | 753.992 | 792.900 | 820.025 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
297 | 6.982 | 33.562 | 168 | 21.443 |
| 1.1. Tiền |
|
|
297 | 6.982 | 33.562 | 168 | 21.443 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
33.826 | 33.826 | 33.826 | 33.826 | 33.826 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
312.000 | 327.000 | 337.000 | 377.000 | 377.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
370.741 | 336.305 | 351.180 | 383.908 | 388.740 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14.744 | -14.744 | -14.744 | -14.744 | -14.744 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
15.252 | 17.009 | 13.574 | 11.270 | 12.125 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| 17.009 | 13.574 | 11.270 | 12.125 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| 17.009 | 13.574 | 11.270 | 12.125 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
156 | 129 | 193 | 213 | 231 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
42.197 | 40.823 | 39.118 | 40.975 | 41.121 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-39.635 | -39.717 | -39.717 | -39.717 | -39.717 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.480 | 2.304 | 2.291 | 2.886 | 2.606 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.749 | 1.572 | 1.559 | 2.154 | 1.874 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
730 | 730 | 730 | 730 | 730 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
52.828 | 55.821 | 25.617 | 24.685 | 23.756 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | | 17.000 | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
30.000 | 30.000 | | 17.000 | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.029 | 9.552 | 8.910 | 8.272 | 7.635 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.018 | 4.837 | 4.490 | 4.148 | 3.806 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.081 | 17.234 | 17.234 | 17.234 | 13.436 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.063 | -12.397 | -12.744 | -13.086 | -9.630 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.010 | 4.715 | 4.420 | 4.124 | 3.829 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.719 | 36.719 | 36.719 | 36.719 | 35.826 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.709 | -32.004 | -32.300 | -32.595 | -31.998 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13.799 | 16.269 | 16.707 | 16.413 | 16.121 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
807 | 808 | 808 | 842 | 842 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.259 | 3.157 | 3.173 | 2.845 | 2.553 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
11.733 | 12.304 | 12.726 | 12.726 | 12.726 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | -17.000 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
775.399 | 765.737 | 781.900 | 820.471 | 846.386 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
22.765 | 10.595 | 20.610 | 54.235 | 75.633 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
22.765 | 10.595 | 20.610 | 54.235 | 75.633 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
14.300 | | 14.500 | 46.900 | 69.030 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
14.300 | | 14.500 | 46.900 | 69.030 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
719 | 707 | 663 | 531 | 421 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
228 | 1.328 | 412 | 312 | 298 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.265 | 1.334 | 2.768 | 2.387 | 1.860 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1.363 | 4.528 | | 1.366 | 1.380 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
488 | 463 | 88 | 535 | 588 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
671 | 506 | 445 | 467 | 317 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.634 | 1.634 | 1.638 | 1.642 | 1.642 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 96 | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
96 | 96 | 96 | | 96 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
752.634 | 755.141 | 761.290 | 766.237 | 770.753 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
752.634 | 755.141 | 761.290 | 766.237 | 770.753 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
721.780 | 721.780 | 721.780 | 721.780 | 721.780 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
693.500 | 693.500 | 693.500 | 693.500 | 693.500 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
693.500 | 693.500 | 693.500 | 693.500 | 693.500 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28.280 | 28.280 | 28.280 | 28.280 | 28.280 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.169 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
649 | 649 | 649 | 649 | 649 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
29.036 | 31.543 | 37.692 | 42.638 | 47.155 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
29.039 | 31.547 | 37.696 | 42.642 | 47.159 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
775.399 | 765.737 | 781.900 | 820.471 | 846.386 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |