|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.711 | 22.423 | 14.594 | 11.596 | 14.227 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.211 | 9.669 | 7.956 | 5.041 | 4.080 |
| 1. Tiền |
|
|
8.211 | 5.669 | 2.956 | 1.541 | 1.580 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 5.000 | 3.500 | 2.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 4.000 | 6.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 4.000 | 6.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.129 | 5.589 | 2.950 | 556 | 2.189 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.241 | 6.984 | 4.767 | 1.950 | 1.992 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24 | 96 | 60 | 38 | 95 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
283 | | | 121 | 1.655 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.419 | -1.491 | -1.876 | -1.553 | -1.553 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.558 | 6.612 | 1.876 | 645 | 259 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.558 | 6.612 | 1.876 | 645 | 259 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
814 | 553 | 1.812 | 1.354 | 1.199 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
65 | 23 | 8 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
750 | 530 | 118 | | 248 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.686 | 1.354 | 951 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
71.423 | 67.904 | 61.654 | 42.095 | 35.943 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.663 | 14.073 | 13.371 | 14.072 | 9.961 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.663 | 14.073 | 13.371 | 14.072 | 9.961 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
38.092 | 35.115 | 31.089 | 6.756 | 5.674 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.131 | 11.857 | 8.947 | 6.756 | 5.674 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.881 | 32.704 | 27.342 | 24.039 | 19.010 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.750 | -20.847 | -18.395 | -17.282 | -13.336 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.960 | 23.258 | 22.142 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
55.626 | 46.645 | 22.678 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.666 | -23.387 | -536 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.071 | 8.768 | 8.544 | 13.914 | 14.253 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.071 | 8.768 | 8.521 | 13.915 | 14.252 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 23 | -1 | 1 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.597 | 9.948 | 8.651 | 7.353 | 6.055 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.134 | 90.327 | 76.249 | 53.691 | 50.170 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
59.131 | 47.236 | 33.615 | 13.718 | 13.641 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42.015 | 35.273 | 26.471 | 13.238 | 6.922 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.428 | 400 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.684 | 1.349 | 447 | 203 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
125 | 54 | 54 | 22 | 56 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.517 | 18.172 | 15.086 | 312 | 661 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.280 | 2.349 | 1.741 | 276 | 442 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.110 | 981 | 208 | 81 | 250 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
190 | 104 | 58 | 27 | 19 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.006 | 11.598 | 8.651 | 12.214 | 5.435 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
674 | 267 | 227 | 104 | 59 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.117 | 11.962 | 7.144 | 481 | 6.719 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.230 | 8.400 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 337 | 349 | 436 | 86 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.887 | 3.225 | 6.795 | 45 | 6.633 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.002 | 43.092 | 42.634 | 39.972 | 36.529 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.002 | 43.092 | 42.634 | 39.972 | 36.529 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.628 | 32.628 | 32.628 | 32.628 | 32.628 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.373 | 10.462 | 10.004 | 7.343 | 3.900 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.303 | 4.303 | 9.962 | 9.754 | 7.293 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
70 | 6.160 | 42 | -2.411 | -3.393 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.134 | 90.327 | 76.249 | 53.691 | 50.170 |