|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
70.137 | 86.724 | 81.808 | 82.278 | 86.068 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.450 | 17.506 | 32.913 | 16.360 | 29.819 |
| 1. Tiền |
|
|
1.450 | 17.506 | 17.913 | 16.360 | 8.536 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | | 15.000 | | 21.283 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.000 | 13.000 | | 17.283 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.000 | 13.000 | | 17.283 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.132 | 43.194 | 40.014 | 41.018 | 48.944 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.627 | 35.860 | 31.188 | 39.710 | 39.806 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.296 | 6.800 | 7.626 | 1.113 | 1.403 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.793 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
416 | 533 | 1.200 | 195 | 7.734 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.727 | 12.991 | 8.687 | 7.600 | 7.060 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.727 | 12.991 | 8.687 | 7.600 | 7.060 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.827 | 33 | 195 | 17 | 246 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
53 | 33 | 23 | 17 | 14 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.613 | | 172 | | 232 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
162 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.520 | 44.918 | 47.506 | 39.766 | 38.570 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.003 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
9.003 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
51.111 | 41.424 | 44.189 | 35.805 | 34.743 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.111 | 41.424 | 44.189 | 35.805 | 34.743 |
| - Nguyên giá |
|
|
107.526 | 89.839 | 93.916 | 83.423 | 83.423 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.415 | -48.415 | -49.727 | -47.618 | -48.681 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.811 | | 39 | 278 | 278 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.811 | | 39 | 278 | 278 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.596 | 3.494 | 3.278 | 3.683 | 3.550 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.596 | 3.494 | 3.278 | 3.683 | 3.550 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143.657 | 131.643 | 129.314 | 122.044 | 124.639 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
23.736 | 10.708 | 9.397 | 3.135 | 4.720 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.736 | 10.708 | 9.397 | 3.135 | 4.720 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.781 | 7.506 | 5.883 | 648 | 1.133 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
973 | 389 | 893 | 724 | 955 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.645 | 87 | 90 | 59 | 1.331 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4 | 85 | 86 | 111 | 85 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
297 | 150 | 380 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22 | 40 | 40 | 18 | 17 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
946 | 2.451 | 1.995 | 1.545 | 1.086 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
68 | | 30 | 30 | 113 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
119.921 | 120.935 | 119.916 | 118.909 | 119.919 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119.921 | 120.935 | 119.916 | 118.909 | 119.919 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
100 | 100 | 100 | 200 | 100 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-179 | 835 | -184 | -1.291 | -181 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
676 | 676 | 592 | 730 | 830 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-855 | 159 | -775 | -2.021 | -1.011 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143.657 | 131.643 | 129.314 | 122.044 | 124.639 |