Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.318,22   +13,51/+1,04%  |   HNX-INDEX   238,01   +2,60/+1,10%  |   UPCOM-INDEX   99,35   +0,66/+0,67%  |   VN30   1.379,62   +15,71/+1,15%  |   HNX30   500,27   +7,61/+1,54%
07 Tháng Ba 2025 4:04:01 SA - Mở cửa
CTCP Xuất khẩu Thủy sản Khánh Hòa (KSE : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2016Q4 2017Q4 2018Q4 2019Q4 2020
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
46.50815.33816.98221.94718.968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.6355047.92111.8417.108
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
   1.2001.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.06510.5585.4582.3221.337
IV. Tổng hàng tồn kho
40.9434.2303.5326.2779.137
V. Tài sản ngắn hạn khác
8654771308185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
13.48112.0138.0066.0824.851
I. Các khoản phải thu dài hạn
702818  
II. Tài sản cố định
10.37511.5047.7606.0824.825
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.548 180 19
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
48830148 8
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
59.98927.35124.98828.02923.818
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
43.59610.1554.2354.8743.541
I. Nợ ngắn hạn
43.59610.1554.2354.8743.541
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
16.39217.19720.75323.15620.277
I. Vốn chủ sở hữu
16.39217.19720.75323.15620.277
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
59.98927.35124.98828.02923.818